Home
Vietnam Map

Vietnam

Socialist Republic of Vietnam

Provinces

The population of the provinces of Vietnam according to census results.

NameAbbr.StatusCapitalArea
A (km²)
Population
Census (Cf)
1999-04-01
Population
Census (Cf)
2009-04-01
Population
Census (Cf)
2019-04-01
 
VietnamVNM Hà Nội331,23176,323,17385,846,99796,208,984
An GiangAGIProvLong Xuyên3,5372,044,3762,142,7091,908,352353700
Bắc GiangBGIProvBắc Giang3,8961,492,8991,554,1311,803,950389600
Bắc KạnBKAProvBắc Kạn4,860275,165293,826313,905486000
Bạc LiêuBLIProvBạc Liêu2,669735,130856,518907,236266900
Bắc NinhBNIProvBắc Ninh823942,1061,024,4721,368,84082300
Bà Rịa - Vũng TàuBRVProvVũng Tàu1,981796,186996,6821,148,313198100
Bến TreBTRProvBến Tre2,3951,298,9591,255,9461,288,463239500
Bình ĐịnhBDIProvQui Nhơn6,0661,460,7271,486,4651,486,918606600
Bình DươngBDUProvThủ Dầu Một2,695716,6611,481,5502,426,561269500
Bình PhướcBPHProvĐồng Xoài6,877653,926873,598994,679687700
Bình ThuậnBTHProvPhan Thiết7,9441,046,3201,167,0231,230,808794400
Cà MauCMAProvCà Mau5,2211,118,8301,206,9381,194,476522100
Cần ThơCTHMunCần Thơ1,4391,105,0001,188,4351,235,171143900
Cao BằngCBAProvCao Bằng6,700490,335507,183530,341670000
Đắk LắkDLAProvBuôn Ma Thuột13,0301,388,0001,733,6241,869,3221303000
Đắk NôngDNOProvGia Nghĩa6,509393,000489,392622,168650900
Đà NẵngDNGMunĐà Nẵng1,285684,846887,4351,134,310128500
Điện BiênDBIProvĐiện Biên Phủ9,541383,000490,306598,856954100
Đồng NaiDNIProvBiên Hòa5,8641,990,6782,486,1543,097,107586400
Đồng ThápDTHProvCao Lãnh3,3841,566,5711,666,4671,599,504338400
Gia LaiGLAProvPleiku15,511966,9501,274,4121,513,8471551100
Hà GiangHGGProvHà Giang7,930602,525724,537854,679793000
Hải DươngHDUProvHải Dương1,6681,650,6241,705,0591,892,254166800
Hải PhòngHPHMunHải Phòng1,5621,672,4251,837,1732,028,514156200
Hà NamHNAProvPhủ Lý862793,103784,045852,80086200
Hà Nội (incl. Hà Tây) [Hanoi]HNOMunHà Nội3,3595,053,6046,451,9098,053,663335900
Hà TĩnhHTIProvHà Tĩnh5,9911,268,9681,227,0381,288,866599100
Hậu GiangHAUProvVị Thanh1,622704,000757,300733,017162200
Hòa BìnhHBIProvHòa Bình4,591756,713785,217854,131459100
Hưng YênHYEProvHưng Yên9301,069,1581,127,9031,252,73193000
Khánh HòaKHOProvNha Trang5,1381,031,3951,157,6041,231,107513800
Kiên GiangKGIProvRạch Giá6,3491,497,6391,688,2481,723,067634900
Kon TumKTUProvKon Tum9,674314,216430,133540,438967400
Lai ChâuLCHProvLai Châu9,069288,000370,502460,196906900
Lâm ĐồngLDOProvĐà Lạt9,783998,0271,187,5741,296,906978300
Lạng SơnLSOProvLạng Sơn8,310703,824732,515781,655831000
Lào CaiLCAProvLào Cai6,364511,000614,595730,420636400
Long AnLANProvTân An4,4951,305,6871,436,0661,688,547449500
Nam ĐịnhNDIProvNam Định1,6681,890,2401,828,1111,780,393166800
Nghệ AnNANProvVinh16,4822,858,7482,912,0413,327,7911648200
Ninh BìnhNBIProvNinh Bình1,387884,155898,999982,487138700
Ninh ThuậnNTHProvPhan Rang - Tháp Chàm3,355504,997564,993590,467335500
Phú ThọPTHProvViệt Trì3,5351,261,5591,316,3891,463,726353500
Phú YênPYEProvTuy Hòa5,023787,282862,231872,964502300
Quảng BìnhQBIProvĐồng Hới8,000794,880844,893895,430800000
Quảng NamQNAProvTam Kỳ10,5751,373,6871,422,3191,495,8121057500
Quảng NgãiQNGProvQuảng Ngãi5,1521,190,1441,216,7731,231,697515200
Quảng NinhQNIProvHạ Long6,1781,004,8391,144,9881,320,324617800
Quảng TrịQTRProvĐông Hà4,622572,921598,324632,375462200
Sóc TrăngSTRProvSóc Trăng3,3121,172,4041,292,8531,199,653331200
Sơn LaSLAProvSơn La14,124882,0771,076,0551,248,4151412400
Tây NinhTNIProvTây Ninh4,041967,0971,066,5131,169,165404100
Thái BìnhTBIProvThái Bình1,5861,786,3821,781,8421,860,447158600
Thái NguyênTNGProvThái Nguyên3,5271,045,9061,123,1161,286,751352700
Thanh HóaTHOProvThanh Hóa11,1153,467,3073,400,5953,640,1281111500
Thành Phố Hồ Chí Minh [Ho Chi Minh City]HCMMunThành Phố Hồ Chí Minh2,0615,034,0587,162,8648,993,082206100
Thừa Thiên - HuếTTHProvHuế4,9021,044,8751,087,4201,128,620490200
Tiền GiangTGIProvMỹ Tho2,5111,604,1651,672,2711,764,185251100
Trà VinhTVIProvTrà Vinh2,358966,9491,003,0121,009,168235800
Tuyên QuangTQUProvTuyên Quang5,868676,174724,821784,811586800
Vĩnh LongVLOProvVĩnh Long1,5261,010,5211,024,7071,022,791152600
Vĩnh PhúcVPHProvVĩnh Yên1,2351,092,040999,7861,151,154123500
Yên BáiYBAProvYên Bái6,888679,068740,397821,030688800

Major Cities

 NameAdm.Population
Census (Cf)
2019-04-01
1Thành Phố Hồ Chí MinhHCM7,004,921
2Hà NộiHNO3,605,364
3Đà NẵngDNG988,561
4Hải PhòngHPH841,520
5Biên HòaDNI830,829
6Cần ThơCTH812,088
7Thuận AnBDU588,616
8Dĩ AnBDU474,681
9HuếTTH351,456
10Vũng TàuBRV341,552

Contents: Cities, Towns & Urban Communes

The urban population of all Vietnamese cities, towns and communes with more than 20,000 inhabitants by census years.

NameStatusAdm.Population
Census (Cf)
1999-04-01
Population
Census (Cf)
2009-04-01
Population
Census (Cf)
2019-04-01
Area 
An Châu (in: Châu Thành District)TshpAGI20,96124,21422,9981238
An KhêTownGLA42,48541,52344,7464078
An Nhơn (incl. Bình Định)TownBDI79,46979,83378,9765992
An Thới (in: Phú Quốc District)TshpKGI15,57320,56630,7732638
Ayun PaTownGLA21,61320,66422,4241773
Bắc GiangCityBGI83,72890,884109,3672203
Bắc KạnCityBKA23,55931,44138,5109010
Bạc Liêu (Vĩnh Lợi)CityBLI102,131109,529115,5085454
Bắc NinhCityBNI118,796140,104200,2855691
Ba ĐồnTownQBI36,82944,43349,4064588
Bảo LộcCityLDO82,07792,03699,9616646
Bà RịaCityBRV59,24766,34172,1115264
Bến Cát (incl. Mỹ Phước)TownBDU48,497100,255231,85214789
Bến LứcTshpLAN16,85122,47426,972876
Bến Tre (Trúc Giang)CityBTR63,59061,96863,3731384
Biên Hòa [Bien Hoa]CityDNI435,400652,646830,82913436
Bỉm SơnTownTHO41,00540,42449,9194722
Bình Long (An Lộc)TownBPH......33,5851278
Bình Minh (incl. Cái Vồn)TownVLO21,17421,74235,740549
Buôn HồTownDLA54,34052,40954,7668980
Buôn Ma Thuột (Lac Giao)CityDLA175,742211,891245,95110219
Buôn Trấp (in: Krông Ana District)TshpDLA22,19923,49523,1452989
Cái Dầu (in: Châu Phú District)TshpAGI17,97118,24416,958641
Cai LậyTownTGI29,58030,67135,3031371
Cà Mau (Quản Long)CityCMA114,285129,896143,3413963
Cẩm PhảCityQNI143,964168,196182,13723339
Cam Ranh (Ba Ngòi)CityKHO84,17585,50792,47614626
Cần Thơ (incl. Ô Môn) [Can Tho]CityCTH672,971731,545812,08842060
Cao BằngCityCBA48,32154,25561,9555587
Cao LãnhCityDTH77,04191,21887,4053019
Châu ĐốcCityAGI97,784100,06390,4954863
Chí Linh (incl. Sao Đỏ)TownHDU78,099129,611142,85116603
Chơn ThànhTshpBPH11,66114,35219,5603259
Chư SêTshpGLA18,37425,34629,0072772
Cửa LòTownNAN42,94950,47755,6682632
Củ ChiTshpHCM...19,57323,176393
Đà LạtCityLDO143,825184,755202,12419480
Đà Nẵng [Da Nang]CityDNG624,598770,911988,56124187
Đất ĐỏTshpBRV19,76219,50021,0092264
Dầu TiếngTshpBDU16,42718,19619,3002659
Dĩ AnTownBDU88,544298,515474,6815950
Điện BànTownQNA63,42274,95494,3957474
Điện Biên PhủCityDBI45,92246,36255,2513877
Diên KhánhTshpKHO19,32020,65919,914418
Di LinhTshpLDO16,59818,91225,0801833
Định QuánTshpDNI20,89619,48719,2781056
Đinh Văn (in: Lâm Hà District)TshpLDO16,03618,60020,6793464
Đông AnhTshpHNO21,95722,75725,274482
Đông HàCityQTR69,70581,95195,6587262
Đồng HớiCityQBI61,33276,05891,6015452
Đông Triều (incl. Mạo Khê)TownQNI63,63766,99572,9235115
Đồng XoàiTownBPH37,37259,50580,7415959
Đức Tài (in: Đức Linh District)TshpBTH17,83918,25918,2983208
Dương Đông (in: Phú Quốc District)TshpKGI18,88032,55045,0891295
Ea Drăng (in: Ea H'leo District)TshpDLA15,32518,94819,8131533
Gia NghĩaTownDNO24,81128,60941,6416407
Giá Rai (incl. Hộ Phòng)TownBLI60,26153,32652,2875566
Giồng RiềngTshpKGI16,44117,34919,8842294
Gò CôngTownTGI25,75727,29326,680527
Gò DầuTshpTNI25,78725,86523,970613
Hà GiangCityHGG24,50334,48642,9623013
Hải DươngCityHDU165,548190,484215,5935107
Hải Phòng [Haiphong]CityHPH739,368769,739841,52020581
Hạ Long (Hòn Gai)CityQNI188,025218,830270,05420013
Hà Nội (incl. Hà Đông) [Hanoi]CityHNO2,094,0772,807,1793,605,36430656
Hà TiênCityKGI27,19835,94939,9673835
Hà TĩnhCityHTI56,51363,41572,7922480
Hòa BìnhTshpBLI17,68220,05422,3812692
Hòa BìnhCityHBI62,41565,37773,8474542
Hoà Hiệp Trung (in: Đông Hòa District)TshpPYE17,83620,25621,9591397
Hoàng MaiTownNAN45,30049,45359,5175246
Hội AnCityQNA64,02269,22272,8982725
Hồng LĩnhTownHTI32,41431,58234,6285212
Hồng NgựTownDTH39,98842,10142,2701628
HuếCityTTH297,406335,575351,4567116
Hưng YênCityHYE43,54148,01953,2412011
Hương ThủyTownTTH48,74355,70267,3768326
Hương TràTownTTH52,91453,97057,18815829
Kiên LươngTshpKGI21,52932,83730,7163638
Kiến TườngTownLAN16,08715,74418,9281843
Kon TumCityKTU75,27186,362102,0514489
Kỳ AnhTownHTI32,08834,43749,65415698
La GiTownBTH82,10968,56264,9831875
Lai ChâuCityLCH13,08420,39134,4741625
Lạng SơnCityLSO55,98165,75474,4921180
Lào CaiCityLCA57,97276,836100,0176011
Liên Hương (in: Tuy Phong District)TshpBTH27,11228,78929,5841026
Liên Nghĩa (in: Đức Trọng District)TshpLDO36,51942,89847,2763670
Lộc Thắng (in: Bảo Lâm District)TshpLDO12,62216,89419,5578036
Long ĐiềnTshpBRV16,56618,09320,5181410
Long Hải (in: Long Điền District)TshpBRV34,88839,68238,6921275
Long KhánhTownDNI41,92650,61554,753946
Long MỹTownHAU19,23620,03828,5041821
Long ThànhTshpDNI22,15227,08429,802939
Long XuyênCityAGI219,480245,699239,5888466
Minh Lương (in: Châu Thành District)TshpKGI19,19120,60922,6071959
Móng CáiCityQNI42,96452,13966,43414202
Mỹ An (in: Tháp Mười District)TshpDTH16,61118,70619,2551842
Mỹ ThoCityTGI128,900130,081124,1041834
Mỹ XuyênTshpSTR18,93620,53720,2351501
Năm CănTshpCMA17,41018,48016,4772682
Nam ĐịnhCityNDI186,673193,768179,2291844
Nam Phước (Duy Xuyên District)TshpQNA20,88921,64122,9111478
Ngã BảyTownHAU34,43931,16328,5982127
Ngã NămTownSTR36,67539,74337,7459830
Nghĩa LộTownYBA18,37019,11122,2531077
Nhà BèTshpHCM1,57923,46345,524598
Nha TrangCityKHO261,121292,693285,7887829
Như Quỳnh (in: Văn Lâm District)TshpHYE12,04417,57020,604706
Ninh BìnhCityNBI84,38092,111106,6182789
Ninh HòaTownKHO71,60874,86575,9318735
Nông trường Mộc Châu (in: Mộc Châu District)TshpSLA21,87924,34229,6127584
Núi Sập (in: Thoại Sơn District)TshpAGI20,98917,77217,633952
Phan Rang - Tháp ChàmCityNTH154,465152,906157,9427033
Phan Rí Cửa (in: Tuy Phong District)TshpBTH34,56437,28835,464282
Phan ThiếtCityBTH171,959189,619194,1977168
Phổ YênTownTNG......54,2910
Phúc YênCityVPH68,31770,45882,6873152
Phủ LýCityHNA66,00473,30495,9073008
Phú Mỹ (in: Phú Tân District)TshpAGI21,93120,99820,022787
Phú Mỹ (Tân Thành)TownBRV52,11579,774122,34918464
Phước Dân (in: Ninh Phước District)TshpNTH21,82424,14425,4442148
Phước Hải (in: Đất Đỏ District)TshpBRV20,92322,85721,6321405
Phước LongTshpBLI16,44019,30721,2734710
Phước LongTownBPH...31,98043,6016534
Phú Phong (in: Tây Sơn District)TshpBDI...19,93019,698792
Phú ThiệnTshpGLA13,99217,92320,1801361
Phú ThọTownPTH23,31627,68725,3081066
Pleiku (Plây Cu)CityGLA149,979162,051191,6847519
Quang Minh (in: Mê Linh District)TshpHNO19,12616,11224,639923
Quảng NgãiCityQNG98,074109,639129,1393405
Quảng TrịTownQTR18,57918,25419,390797
Quảng YênTownQNI76,28677,77385,86812272
Qui NhơnCityBDI218,484255,463263,89213214
Rạch GiáCityKGI174,717210,784211,3516022
Sa ĐécCityDTH64,15866,48563,4631987
Sầm SơnCityTHO76,97176,49491,5673416
Sóc TrăngCitySTR114,161136,018137,3057586
Sông CầuTownPYE32,43731,64931,7411067
Sông CôngCityTNG34,17939,15348,0073365
Sông Đốc (in: Trần Văn Thời District)TshpCMA27,05132,11832,7592686
Sơn LaCitySLA47,87162,16170,3626577
Sơn TâyTownHNO60,77266,51776,9562260
Tam ĐiệpCityNBI38,65338,75443,8223621
Tam KỳCityQNA66,29381,39691,4503999
Tân AnCityLAN85,10898,157104,4893946
Tân ChâuTownAGI71,27660,70754,2142961
Tân HiệpTshpKGI19,92919,29917,9893209
Tân PhúTshpDNI20,66021,05017,296818
Tân Túc (in: Bình Chánh District)TshpHCM10,93916,52622,573849
Tân Uyên (incl. Tân Phước Khánh)TownBDU57,005103,520251,69411220
Tây NinhCityTNI93,339103,880108,6916184
Thái BìnhCityTBI104,279106,915124,3321979
Thái HòaTownNAN28,49726,47229,0792574
Thái NguyênCityTNG175,770227,746249,0047534
Thanh HóaCityTHO190,411219,383249,0126231
Thành Phố Hồ Chí Minh [Saigon]CityHCM4,381,8935,880,6157,004,92149436
Thuận An (incl. Lái Thiêu, An Thạnh)TownBDU...369,553588,6167792
Thuận An (in: Phú Vang District)TshpTTH18,73220,67120,7931587
Thủ Dầu MộtCityBDU176,319222,845321,6078799
Trảng BomTshpDNI12,99319,06824,516916
Trâu Quỳ (in: Gia Lâm District)TshpHNO21,77220,79032,180746
Trà Vinh (Phú Vinh)CityTVI72,73181,54990,7142831
Từ SơnTownBNI85,55086,289101,7553193
Tuyên QuangCityTQU51,45652,92762,3753043
Tuy Hòa (incl. Phú Lâm)CityPYE108,637122,838121,5444107
Uông BíCityQNI87,60198,798113,41617577
Vạn Giã (in: Vạn Ninh District)TshpKHO19,98518,96619,676179
Việt TrìCityPTH104,021123,326140,9354262
VinhCityNAN182,196215,577230,4393555
Vĩnh An (in: Vĩnh Cửu District)TshpDNI26,45322,50526,0623224
Vĩnh ChâuTownSTR61,29172,20174,47514882
Vĩnh LongCityVLO88,920103,067102,0472062
Vĩnh YênCityVPH65,18279,54799,2733659
Vị ThanhCityHAU35,86841,71344,1643628
Vũng TàuCityBRV209,816282,415341,5528418
Xuân Mai (in: Chương Mỹ District)TshpHNO17,18425,53022,252911
Yên BáiCityYBA65,03368,85875,8223417

Google Search for: Hotels - Restaurants - Shopping - Sights - Maps - Images

Wikipedia - Google: Satellite Map / Street Map - Open Street Map