Vietnam: Stadtprovinz Đà Nẵng
Übersicht: Bezirke und Gemeinden
Die Einwohnerzahlen der Bezirke und Gemeinden (Stadtgemeinden, Landgemeinden und Stadtteile) der Stadtprovinz Đà Nẵng gemäß der letzten Volkszählung.
Name | Status | Einwohner Zensus 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Cẩm Lệ | Stadtbezirk | 87.691 | → |
Hòa An | Stadtteil | 18.355 | → |
Hòa Phát | Stadtteil | 11.952 | → |
Hòa Thọ Đông | Stadtteil | 12.696 | → |
Hòa Thọ Tây | Stadtteil | 9.456 | → |
Hòa Xuân | Stadtteil | 12.515 | → |
Khuê Trung | Stadtteil | 22.717 | → |
Hải Châu | Stadtbezirk | 189.561 | → |
Bình Hiên | Stadtteil | 11.938 | → |
Bình Thuận | Stadtteil | 12.801 | → |
Hải Châu I | Stadtteil | 12.460 | → |
Hải Châu II | Stadtteil | 12.088 | → |
Hòa Cường Bắc | Stadtteil | 23.493 | → |
Hòa Cường Nam | Stadtteil | 18.380 | → |
Hòa Thuận Đông | Stadtteil | 14.262 | → |
Hòa Thuận Tây | Stadtteil | 13.532 | → |
Nam Dương | Stadtteil | 8.205 | → |
Phước Ninh | Stadtteil | 9.665 | → |
Thạch Thang | Stadtteil | 14.225 | → |
Thanh Bình | Stadtteil | 20.667 | → |
Thuận Phước | Stadtteil | 17.845 | → |
Hòa Vang | Bezirk | 116.524 | → |
Hòa Bắc | Landgemeinde | 3.770 | → |
Hòa Châu | Landgemeinde | 12.541 | → |
Hòa Khương | Landgemeinde | 11.037 | → |
Hòa Liên | Landgemeinde | 12.397 | → |
Hòa Nhơn | Landgemeinde | 13.500 | → |
Hòa Ninh | Landgemeinde | 4.666 | → |
Hòa Phong | Landgemeinde | 14.338 | → |
Hòa Phú | Landgemeinde | 4.962 | → |
Hòa Phước | Landgemeinde | 11.546 | → |
Hòa Sơn | Landgemeinde | 12.527 | → |
Hòa Tiến | Landgemeinde | 15.240 | → |
Liên Chiểu | Stadtbezirk | 128.353 | → |
Hòa Hiệp Bắc | Stadtteil | 13.417 | → |
Hòa Hiệp Nam | Stadtteil | 15.120 | → |
Hòa Khánh Bắc | Stadtteil | 40.183 | → |
Hòa Khánh Nam | Stadtteil | 24.080 | → |
Hòa Minh | Stadtteil | 35.553 | → |
Ngũ Hành Sơn | Stadtbezirk | 63.067 | → |
Hoà Hải | Stadtteil | 18.833 | → |
Hoà Quý | Stadtteil | 11.544 | → |
Khuê Mỹ | Stadtteil | 10.143 | → |
Mỹ An | Stadtteil | 22.547 | → |
Sơn Trà | Stadtbezirk | 127.682 | → |
An Hải Bắc | Stadtteil | 26.166 | → |
An Hải Đông | Stadtteil | 17.235 | → |
An Hải Tây | Stadtteil | 11.760 | → |
Mân Thái | Stadtteil | 14.506 | → |
Nại Hiên Đông | Stadtteil | 16.549 | → |
Phước Mỹ | Stadtteil | 15.186 | → |
Thọ Quang | Stadtteil | 26.280 | → |
Thanh Khê | Stadtbezirk | 174.557 | → |
An Khê | Stadtteil | 21.628 | → |
Chính Gián | Stadtteil | 20.721 | → |
Hòa Khê | Stadtteil | 17.239 | → |
Tam Thuận | Stadtteil | 17.185 | → |
Tân Chính | Stadtteil | 12.789 | → |
Thạc Gián | Stadtteil | 18.466 | → |
Thanh Khê Đông | Stadtteil | 14.149 | → |
Thanh Khê Tây | Stadtteil | 17.819 | → |
Vĩnh Trung | Stadtteil | 16.716 | → |
Xuân Hà | Stadtteil | 17.845 | → |
Đà Nẵng | Stadtprovinz | 887.435 |
Quelle: General Statistics Office of Vietnam (web).
Erläuterung: Gemeinden in den Grenzen von 2009. Bezirke folgen der Definition von 2018. Bezirksgrenzen und -einwohnerangaben wurden auf Basis der Gemeinden von 2009 berechnet. Daher sind in einigen Fällen kleinere Abweichungen von der tatsächlichen Situation möglich. Flächenangaben wurden aus Geodaten abgeleitet.