Vietnam: Provinz Thừa Thiên - Huế
Übersicht: Bezirke und Gemeinden
Die Einwohnerzahlen der Bezirke und Gemeinden (Stadtgemeinden, Landgemeinden und Stadtteile) der Provinz Thừa Thiên - Huế gemäß der letzten Volkszählung.
Name | Status | Einwohner Zensus 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
A Lưới | Bezirk | 42.521 | → |
A Đớt | Landgemeinde | 2.061 | → |
A Lưới | Stadtgemeinde | 6.303 | → |
A Ngo | Landgemeinde | 2.971 | → |
A Roằng | Landgemeinde | 2.369 | → |
Bắc Sơn | Landgemeinde | 1.046 | → |
Đông Sơn | Landgemeinde | 1.276 | → |
Hồng Bắc | Landgemeinde | 1.912 | → |
Hồng Hạ | Landgemeinde | 1.455 | → |
Hồng Kim | Landgemeinde | 1.721 | → |
Hồng Quảng | Landgemeinde | 1.913 | → |
Hồng Thái | Landgemeinde | 1.381 | → |
Hồng Thượng | Landgemeinde | 2.081 | → |
Hồng Thủy | Landgemeinde | 2.669 | → |
Hồng Trung | Landgemeinde | 1.844 | → |
Hồng Vân | Landgemeinde | 2.618 | → |
Hương Lâm | Landgemeinde | 1.947 | → |
Hương Nguyên | Landgemeinde | 1.153 | → |
Hương Phong | Landgemeinde | 345 | → |
Nhâm | Landgemeinde | 1.957 | → |
Phú Vinh | Landgemeinde | 1.059 | → |
Sơn Thủy | Landgemeinde | 2.440 | → |
Huế | Bezirksfreie Stadt | 335.575 | → |
An Cựu | Stadtteil | 22.268 | → |
An Đông | Stadtteil | 15.653 | → |
An Hòa | Stadtteil | 9.648 | → |
An Tây | Stadtteil | 6.897 | → |
Hương Long | Stadtteil | 10.059 | → |
Hương Sơ | Stadtteil | 6.908 | → |
Kim Long | Stadtteil | 14.656 | → |
Phú Bình | Stadtteil | 9.664 | → |
Phú Cát | Stadtteil | 8.859 | → |
Phú Hậu | Stadtteil | 9.758 | → |
Phú Hiệp | Stadtteil | 13.774 | → |
Phú Hòa | Stadtteil | 6.080 | → |
Phú Hội | Stadtteil | 12.038 | → |
Phú Nhuận | Stadtteil | 8.821 | → |
Phước Vĩnh | Stadtteil | 20.959 | → |
Phường Đúc | Stadtteil | 11.307 | → |
Phú Thuận | Stadtteil | 7.366 | → |
Tây Lộc | Stadtteil | 19.473 | → |
Thuận Hòa | Stadtteil | 14.821 | → |
Thuận Lộc | Stadtteil | 15.250 | → |
Thuận Thành | Stadtteil | 13.421 | → |
Thuỷ Biều | Stadtteil | 9.433 | → |
Thuỷ Xuân | Stadtteil | 13.100 | → |
Trường An | Stadtteil | 15.745 | → |
Vĩ Dạ | Stadtteil | 19.423 | → |
Vĩnh Ninh | Stadtteil | 7.553 | → |
Xuân Phú | Stadtteil | 12.641 | → |
Hương Thủy | Bezirksfreie Kleinstadt | 96.122 | → |
Dương Hòa | Landgemeinde | 2.244 | → |
Phú Bài | Stadtteil | 13.497 | → |
Phú Sơn | Landgemeinde | 1.428 | → |
Thủy Bằng | Landgemeinde | 7.418 | → |
Thủy Châu | Stadtteil | 10.176 | → |
Thủy Dương | Stadtteil | 11.737 | → |
Thủy Lương | Stadtteil | 7.045 | → |
Thủy Phù | Landgemeinde | 11.314 | → |
Thủy Phương | Stadtteil | 13.247 | → |
Thủy Tân | Landgemeinde | 4.115 | → |
Thủy Thanh | Landgemeinde | 7.594 | → |
Thủy Vân | Landgemeinde | 6.307 | → |
Hương Trà | Bezirksfreie Kleinstadt | 115.033 | → |
Bình Điền | Landgemeinde | 6.503 | → |
Bình Thành | Landgemeinde | 3.916 | → |
Hải Dương | Landgemeinde | 6.738 | → |
Hồng Tiến | Landgemeinde | 904 | → |
Hương An | Stadtteil | 5.495 | → |
Hương Bình | Landgemeinde | 2.661 | → |
Hương Chữ | Stadtteil | 9.276 | → |
Hương Hồ | Stadtteil | 9.379 | → |
Hương Phong | Landgemeinde | 10.011 | → |
Hương Thọ | Landgemeinde | 4.785 | → |
Hương Toàn | Landgemeinde | 12.692 | → |
Hương Vân | Stadtteil | 6.570 | → |
Hương Văn | Stadtteil | 7.960 | → |
Hương Vinh | Landgemeinde | 12.853 | → |
Hương Xuân | Stadtteil | 7.649 | → |
Tứ Hạ | Stadtteil | 7.641 | → |
Nam Đông | Bezirk | 22.566 | → |
Hương Giang | Landgemeinde | 1.345 | → |
Hương Hòa | Landgemeinde | 2.155 | → |
Hương Hữu | Landgemeinde | 2.460 | → |
Hương Lộc | Landgemeinde | 1.960 | → |
Hương Phú | Landgemeinde | 2.754 | → |
Hương Sơn | Landgemeinde | 1.329 | → |
Khe Tre | Stadtgemeinde | 3.272 | → |
Thượng Lộ | Landgemeinde | 1.166 | → |
Thượng Long | Landgemeinde | 2.346 | → |
Thượng Nhật | Landgemeinde | 1.954 | → |
Thượng Quảng | Landgemeinde | 1.825 | → |
Phong Điền | Bezirk | 88.090 | → |
Điền Hải | Landgemeinde | 5.013 | → |
Điền Hòa | Landgemeinde | 4.103 | → |
Điền Hương | Landgemeinde | 2.431 | → |
Điền Lộc | Landgemeinde | 4.774 | → |
Điền Môn | Landgemeinde | 2.570 | → |
Phong An | Landgemeinde | 10.461 | → |
Phong Bình | Landgemeinde | 6.532 | → |
Phong Chương | Landgemeinde | 6.589 | → |
Phong Điền | Stadtgemeinde | 6.015 | → |
Phong Hải | Landgemeinde | 4.417 | → |
Phong Hiền | Landgemeinde | 6.016 | → |
Phong Hòa | Landgemeinde | 7.595 | → |
Phong Mỹ | Landgemeinde | 5.093 | → |
Phong Sơn | Landgemeinde | 8.806 | → |
Phong Thu | Landgemeinde | 2.820 | → |
Phong Xuân | Landgemeinde | 4.855 | → |
Phú Lộc | Bezirk | 134.322 | → |
Lăng Cô | Stadtgemeinde | 10.877 | → |
Lộc An | Landgemeinde | 11.864 | → |
Lộc Bình | Landgemeinde | 2.191 | → |
Lộc Bổn | Landgemeinde | 12.985 | → |
Lộc Điền | Landgemeinde | 13.899 | → |
Lộc Hòa | Landgemeinde | 2.355 | → |
Lộc Sơn | Landgemeinde | 7.835 | → |
Lộc Thủy | Landgemeinde | 11.036 | → |
Lộc Tiến | Landgemeinde | 8.588 | → |
Lộc Trì | Landgemeinde | 7.078 | → |
Lộc Vĩnh | Landgemeinde | 5.876 | → |
Phú Lộc | Stadtgemeinde | 10.119 | → |
Vinh Giang | Landgemeinde | 4.333 | → |
Vinh Hải | Landgemeinde | 2.280 | → |
Vinh Hiền | Landgemeinde | 8.004 | → |
Vinh Hưng | Landgemeinde | 7.814 | → |
Vinh Mỹ | Landgemeinde | 4.741 | → |
Xuân Lộc | Landgemeinde | 2.447 | → |
Phú Vang | Bezirk | 170.380 | → |
Phú An | Landgemeinde | 9.092 | → |
Phú Đa | Stadtgemeinde | 10.639 | → |
Phú Diên | Landgemeinde | 11.368 | → |
Phú Dương | Landgemeinde | 10.209 | → |
Phú Hải | Landgemeinde | 6.753 | → |
Phú Hồ | Landgemeinde | 4.678 | → |
Phú Lương | Landgemeinde | 5.695 | → |
Phú Mậu | Landgemeinde | 7.993 | → |
Phú Mỹ | Landgemeinde | 9.565 | → |
Phú Thanh | Landgemeinde | 3.829 | → |
Phú Thuận | Landgemeinde | 8.430 | → |
Phú Thượng | Landgemeinde | 14.476 | → |
Phú Xuân | Landgemeinde | 7.837 | → |
Thuận An | Stadtgemeinde | 20.671 | → |
Vinh An | Landgemeinde | 8.831 | → |
Vinh Hà | Landgemeinde | 7.653 | → |
Vinh Phú | Landgemeinde | 3.429 | → |
Vinh Thái | Landgemeinde | 5.370 | → |
Vinh Thanh | Landgemeinde | 8.924 | → |
Vinh Xuân | Landgemeinde | 4.938 | → |
Quảng Điền | Bezirk | 82.811 | → |
Quảng An | Landgemeinde | 7.725 | → |
Quảng Công | Landgemeinde | 5.139 | → |
Quảng Lợi | Landgemeinde | 7.628 | → |
Quảng Ngạn | Landgemeinde | 5.628 | → |
Quảng Phú | Landgemeinde | 10.051 | → |
Quảng Phước | Landgemeinde | 6.916 | → |
Quảng Thái | Landgemeinde | 4.624 | → |
Quảng Thành | Landgemeinde | 9.457 | → |
Quảng Thọ | Landgemeinde | 6.931 | → |
Quảng Vinh | Landgemeinde | 8.978 | → |
Sịa | Stadtgemeinde | 9.734 | → |
Thừa Thiên - Huế | Provinz | 1.087.420 |
Quelle: General Statistics Office of Vietnam (web).
Erläuterung: Gemeinden in den Grenzen von 2009. Bezirke folgen der Definition von 2018. Bezirksgrenzen und -einwohnerangaben wurden auf Basis der Gemeinden von 2009 berechnet. Daher sind in einigen Fällen kleinere Abweichungen von der tatsächlichen Situation möglich. Flächenangaben wurden aus Geodaten abgeleitet.