Vietnam: Provinz Quảng Ninh
Übersicht: Bezirke und Gemeinden
Die Einwohnerzahlen der Bezirke und Gemeinden (Stadtgemeinden, Landgemeinden und Stadtteile) der Provinz Quảng Ninh gemäß der letzten Volkszählung.
Name | Status | Einwohner Zensus 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Ba Chẽ | Bezirk | 18.877 | → |
Ba Chẽ | Stadtgemeinde | 4.017 | → |
Đạp Thanh | Landgemeinde | 1.959 | → |
Đồn Đạc | Landgemeinde | 4.925 | → |
Lương Mông | Landgemeinde | 1.298 | → |
Minh Cầm | Landgemeinde | 516 | → |
Nam Sơn | Landgemeinde | 2.852 | → |
Thanh Lâm | Landgemeinde | 1.739 | → |
Thanh Sơn | Landgemeinde | 1.571 | → |
Bình Liêu | Bezirk | 27.629 | → |
Bình Liêu | Stadtgemeinde | 3.226 | → |
Đồng Tâm | Landgemeinde | 3.396 | → |
Đồng Văn | Landgemeinde | 2.705 | → |
Hoành Mô | Landgemeinde | 4.137 | → |
Húc Động | Landgemeinde | 2.495 | → |
Lục Hồn | Landgemeinde | 4.531 | → |
Tình Húc | Landgemeinde | 3.396 | → |
Vô Ngại | Landgemeinde | 3.743 | → |
Cẩm Phả | Bezirksfreie Stadt | 175.848 | → |
Cẩm Bình | Stadtteil | 8.484 | → |
Cẩm Đông | Stadtteil | 10.521 | → |
Cẩm Hải | Landgemeinde | 1.358 | → |
Cẩm Phú | Stadtteil | 15.682 | → |
Cẩm Sơn | Stadtteil | 16.731 | → |
Cẩm Tây | Stadtteil | 7.668 | → |
Cẩm Thạch | Stadtteil | 12.929 | → |
Cẩm Thành | Stadtteil | 9.523 | → |
Cẩm Thịnh | Stadtteil | 9.504 | → |
Cẩm Thủy | Stadtteil | 11.861 | → |
Cẩm Trung | Stadtteil | 14.643 | → |
Cộng Hòa | Landgemeinde | 3.144 | → |
Cửa Ông | Stadtteil | 16.905 | → |
Dương Huy | Landgemeinde | 3.150 | → |
Mông Dương | Stadtteil | 15.087 | → |
Quang Hanh | Stadtteil | 18.658 | → |
Cô Tô | Bezirk | 4.985 | → |
Cô Tô | Stadtgemeinde | 2.319 | → |
Đồng Tiến | Landgemeinde | 1.523 | → |
Thanh Lân | Landgemeinde | 1.143 | → |
Đầm Hà | Bezirk | 33.219 | → |
Đại Bình | Landgemeinde | 2.013 | → |
Đầm Hà | Stadtgemeinde | 6.087 | → |
Đầm Hà | Landgemeinde | 4.495 | → |
Dực Yên | Landgemeinde | 2.551 | → |
Quảng An | Landgemeinde | 4.071 | → |
Quảng Lâm | Landgemeinde | 2.431 | → |
Quảng Lợi | Landgemeinde | 2.036 | → |
Quảng Tân | Landgemeinde | 2.357 | → |
Tân Bình | Landgemeinde | 3.640 | → |
Tân Lập | Landgemeinde | 3.538 | → |
Đông Triều | Bezirksfreie Kleinstadt | 156.627 | → |
An Sinh | Landgemeinde | 6.225 | → |
Bình Dương | Landgemeinde | 6.855 | → |
Bình Khê | Landgemeinde | 9.120 | → |
Đông Triều | Stadtteil | 4.652 | → |
Đức Chính | Stadtteil | 7.001 | → |
Hoàng Quế | Landgemeinde | 7.201 | → |
Hồng Phong | Landgemeinde | 7.386 | → |
Hồng Thái Đông | Landgemeinde | 7.030 | → |
Hồng Thái Tây | Landgemeinde | 5.643 | → |
Hưng Đạo | Stadtteil | 7.337 | → |
Kim Sơn | Stadtteil | 7.613 | → |
Mạo Khê | Stadtteil | 34.628 | → |
Nguyễn Huệ | Landgemeinde | 5.254 | → |
Tân Việt | Landgemeinde | 2.851 | → |
Thủy An | Landgemeinde | 3.927 | → |
Tràng An | Landgemeinde | 5.378 | → |
Tràng Lương | Landgemeinde | 2.558 | → |
Việt Dân | Landgemeinde | 3.837 | → |
Xuân Sơn | Stadtteil | 5.764 | → |
Yên Đức | Landgemeinde | 5.041 | → |
Yên Thọ | Landgemeinde | 11.326 | → |
Hải Hà | Bezirk | 52.279 | → |
Cái Chiên | Landgemeinde | 564 | → |
Đường Hoa | Landgemeinde | 3.467 | → |
Phú Hải | Landgemeinde | 2.197 | → |
Quảng Chính | Landgemeinde | 5.975 | → |
Quảng Điền | Landgemeinde | 2.602 | → |
Quảng Đức | Landgemeinde | 3.184 | → |
Quảng Hà | Stadtgemeinde | 6.217 | → |
Quảng Long | Landgemeinde | 4.637 | → |
Quảng Minh | Landgemeinde | 4.408 | → |
Quảng Phong | Landgemeinde | 4.510 | → |
Quảng Sơn | Landgemeinde | 3.613 | → |
Quảng Thắng | Landgemeinde | 2.079 | → |
Quảng Thành | Landgemeinde | 3.148 | → |
Quảng Thịnh | Landgemeinde | 2.382 | → |
Quảng Trung | Landgemeinde | 1.167 | → |
Tiến Tới | Landgemeinde | 2.129 | → |
Hạ Long | Bezirksfreie Stadt | 218.830 | → |
Bạch Đằng | Stadtteil | 9.447 | → |
Bãi Cháy | Stadtteil | 20.235 | → |
Cao Thắng | Stadtteil | 16.323 | → |
Cao Xanh | Stadtteil | 15.878 | → |
Đại Yên | Stadtteil | 8.017 | → |
Giếng Đáy | Stadtteil | 14.937 | → |
Hà Khánh | Stadtteil | 6.394 | → |
Hà Khẩu | Stadtteil | 11.768 | → |
Hà Lầm | Stadtteil | 9.906 | → |
Hà Phong | Stadtteil | 9.322 | → |
Hà Trung | Stadtteil | 7.613 | → |
Hà Tu | Stadtteil | 12.604 | → |
Hồng Gai | Stadtteil | 7.283 | → |
Hồng Hà | Stadtteil | 15.392 | → |
Hồng Hải | Stadtteil | 18.066 | → |
Hùng Thắng | Stadtteil | 5.793 | → |
Trần Hưng Đạo | Stadtteil | 9.687 | → |
Tuần Châu | Stadtteil | 1.813 | → |
Việt Hưng | Stadtteil | 8.823 | → |
Yết Kiêu | Stadtteil | 9.529 | → |
Hoành Bồ | Bezirk | 46.288 | → |
Bằng Cả | Landgemeinde | 1.414 | → |
Dân Chủ | Landgemeinde | 1.047 | → |
Đồng Lâm | Landgemeinde | 2.289 | → |
Đồng Sơn | Landgemeinde | 2.307 | → |
Hòa Bình | Landgemeinde | 1.079 | → |
Kỳ Thượng | Landgemeinde | 666 | → |
Lê Lợi | Landgemeinde | 6.076 | → |
Quảng La | Landgemeinde | 2.699 | → |
Sơn Dương | Landgemeinde | 4.522 | → |
Tân Dân | Landgemeinde | 2.709 | → |
Thống Nhất | Landgemeinde | 9.267 | → |
Trới | Stadtgemeinde | 9.899 | → |
Vũ Oai | Landgemeinde | 2.314 | → |
Móng Cái | Bezirksfreie Stadt | 88.703 | → |
Bắc Sơn | Landgemeinde | 1.409 | → |
Bình Ngọc | Stadtteil | 3.153 | → |
Hải Đông | Landgemeinde | 6.485 | → |
Hải Hoà | Stadtteil | 12.663 | → |
Hải Sơn | Landgemeinde | 1.203 | → |
Hải Tiến | Landgemeinde | 5.488 | → |
Hải Xuân | Landgemeinde | 8.414 | → |
Hải Yên | Stadtteil | 6.941 | → |
Hoà Lạc | Stadtteil | 4.662 | → |
Ka Long | Stadtteil | 6.804 | → |
Ninh Dương | Stadtteil | 8.484 | → |
Quảng Nghĩa | Landgemeinde | 3.018 | → |
Trà Cổ | Stadtteil | 4.522 | → |
Trần Phú | Stadtteil | 4.910 | → |
Vạn Ninh | Landgemeinde | 6.302 | → |
Vĩnh Thực | Landgemeinde | 2.794 | → |
Vĩnh Trung | Landgemeinde | 1.451 | → |
Quảng Yên (Yên Hưng) | Bezirksfreie Kleinstadt | 131.392 | → |
Cẩm La | Landgemeinde | 4.379 | → |
Cộng Hòa | Stadtteil | 6.518 | → |
Đông Mai | Stadtteil | 6.586 | → |
Hà An | Stadtteil | 8.151 | → |
Hiệp Hòa | Landgemeinde | 8.561 | → |
Hoàng Tân | Landgemeinde | 3.580 | → |
Liên Hòa | Landgemeinde | 7.842 | → |
Liên Vị | Landgemeinde | 9.005 | → |
Minh Thành | Stadtteil | 10.591 | → |
Nam Hoà | Stadtteil | 5.262 | → |
Phong Cốc | Stadtteil | 5.927 | → |
Phong Hải | Stadtteil | 7.989 | → |
Quảng Yên | Stadtteil | 13.833 | → |
Sông Khoai | Landgemeinde | 9.795 | → |
Tân An | Stadtteil | 4.843 | → |
Tiền An | Landgemeinde | 8.571 | → |
Tiền Phong | Landgemeinde | 1.886 | → |
Yên Giang | Stadtteil | 2.818 | → |
Yên Hải | Stadtteil | 5.255 | → |
Tiên Yên | Bezirk | 44.352 | → |
Đại Dực | Landgemeinde | 1.440 | → |
Đại Thành | Landgemeinde | 1.025 | → |
Điền Xá | Landgemeinde | 1.327 | → |
Đông Hải | Landgemeinde | 4.996 | → |
Đông Ngũ | Landgemeinde | 6.805 | → |
Đồng Rui | Landgemeinde | 2.244 | → |
Hải Lạng | Landgemeinde | 4.926 | → |
Hà Lâu | Landgemeinde | 2.284 | → |
Phong Dụ | Landgemeinde | 3.770 | → |
Tiên Lãng | Landgemeinde | 5.475 | → |
Tiên Yên | Stadtgemeinde | 7.317 | → |
Yên Than | Landgemeinde | 2.743 | → |
Uông Bí | Bezirksfreie Stadt | 105.755 | → |
Bắc Sơn | Stadtteil | 6.011 | → |
Điền Công | Landgemeinde | 1.855 | → |
Nam Khê | Stadtteil | 8.299 | → |
Phương Đông | Stadtteil | 12.361 | → |
Phương Nam | Stadtteil | 11.759 | → |
Quang Trung | Stadtteil | 18.301 | → |
Thanh Sơn | Stadtteil | 13.331 | → |
Thượng Yên Công | Landgemeinde | 5.102 | → |
Trưng Vương | Stadtteil | 7.587 | → |
Vàng Danh | Stadtteil | 13.825 | → |
Yên Thanh | Stadtteil | 7.324 | → |
Vân Đồn | Bezirk | 40.204 | → |
Bản Sen | Landgemeinde | 1.124 | → |
Bình Dân | Landgemeinde | 1.195 | → |
Cái Rồng | Stadtgemeinde | 7.741 | → |
Đài Xuyên | Landgemeinde | 1.776 | → |
Đoàn Kết | Landgemeinde | 2.635 | → |
Đông Xá | Landgemeinde | 8.728 | → |
Hạ Long | Landgemeinde | 8.881 | → |
Minh Châu | Landgemeinde | 973 | → |
Ngọc Vừng | Landgemeinde | 922 | → |
Quan Lạn | Landgemeinde | 3.425 | → |
Thắng Lợi | Landgemeinde | 1.517 | → |
Vạn Yên | Landgemeinde | 1.287 | → |
Quảng Ninh | Provinz | 1.144.988 |
Quelle: General Statistics Office of Vietnam (web).
Erläuterung: Gemeinden in den Grenzen von 2009. Bezirke folgen der Definition von 2018. Bezirksgrenzen und -einwohnerangaben wurden auf Basis der Gemeinden von 2009 berechnet. Daher sind in einigen Fällen kleinere Abweichungen von der tatsächlichen Situation möglich. Flächenangaben wurden aus Geodaten abgeleitet.