Vietnam: Thái Nguyên Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Thái Nguyên Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Đại Từ | District | 159,667 | → |
An Khánh | Rural Commune | 5,456 | → |
Bản Ngoại | Rural Commune | 6,985 | → |
Bình Thuận | Rural Commune | 5,735 | → |
Cát Nê | Rural Commune | 3,306 | → |
Cù Vân | Rural Commune | 6,085 | → |
Đức Lương | Rural Commune | 2,605 | → |
Hà Thượng | Rural Commune | 5,604 | → |
Hoàng Nông | Rural Commune | 4,527 | → |
Hùng Sơn (Đại Từ) | Township | 4,019 | → |
Hùng Sơn | Rural Commune | 8,859 | → |
Khôi Kỳ | Rural Commune | 5,989 | → |
Ký Phú | Rural Commune | 6,832 | → |
La Bằng | Rural Commune | 3,397 | → |
Lục Ba | Rural Commune | 3,976 | → |
Minh Tiến | Rural Commune | 3,896 | → |
Mỹ Yên | Rural Commune | 5,278 | → |
Na Mao | Rural Commune | 3,094 | → |
Phục Linh | Rural Commune | 6,239 | → |
Phúc Lương | Rural Commune | 3,983 | → |
Phú Cường | Rural Commune | 4,522 | → |
Phú Lạc | Rural Commune | 6,288 | → |
Phú Thịnh | Rural Commune | 3,630 | → |
Phú Xuyên | Rural Commune | 6,198 | → |
Quân Chu | Township | 3,471 | → |
Quân Chu | Rural Commune | 3,450 | → |
Tân Linh | Rural Commune | 5,296 | → |
Tân Thái | Rural Commune | 3,337 | → |
Tiên Hội | Rural Commune | 5,684 | → |
Vạn Thọ | Rural Commune | 3,194 | → |
Văn Yên | Rural Commune | 6,888 | → |
Yên Lãng | Rural Commune | 11,844 | → |
Định Hóa | District | 87,089 | → |
Bảo Cường | Rural Commune | 3,825 | → |
Bảo Linh | Rural Commune | 2,128 | → |
Bình Thành | Rural Commune | 4,601 | → |
Bình Yên | Rural Commune | 3,169 | → |
Bộc Nhiêu | Rural Commune | 3,711 | → |
Chợ Chu | Township | 5,988 | → |
Điềm Mặc | Rural Commune | 4,138 | → |
Định Biên | Rural Commune | 2,416 | → |
Đồng Thịnh | Rural Commune | 4,008 | → |
Kim Phượng | Rural Commune | 2,760 | → |
Kim Sơn | Rural Commune | 2,156 | → |
Lam Vỹ | Rural Commune | 3,795 | → |
Linh Thông | Rural Commune | 2,866 | → |
Phúc Chu | Rural Commune | 2,240 | → |
Phú Đình | Rural Commune | 5,420 | → |
Phượng Tiến | Rural Commune | 3,480 | → |
Phú Tiến | Rural Commune | 2,827 | → |
Quy Kỳ | Rural Commune | 3,834 | → |
Sơn Phú | Rural Commune | 4,670 | → |
Tân Dương | Rural Commune | 3,080 | → |
Tân Thịnh | Rural Commune | 4,046 | → |
Thanh Định | Rural Commune | 3,736 | → |
Trung Hội | Rural Commune | 4,536 | → |
Trung Lương | Rural Commune | 3,659 | → |
Đồng Hỷ | District | 83,096 | → |
Cây Thị | Rural Commune | 3,109 | → |
Hòa Bình | Rural Commune | 2,732 | → |
Hóa Thượng | Rural Commune | 10,614 | → |
Hóa Trung | Rural Commune | 4,231 | → |
Hợp Tiến | Rural Commune | 5,759 | → |
Khe Mo | Rural Commune | 6,561 | → |
Minh Lập | Rural Commune | 6,402 | → |
Nam Hòa | Rural Commune | 9,354 | → |
Quang Sơn | Rural Commune | 2,758 | → |
Sông Cầu | Township | 3,805 | → |
Tân Lợi | Rural Commune | 4,622 | → |
Tân Long | Rural Commune | 5,373 | → |
Trại Cau | Township | 3,654 | → |
Văn Hán | Rural Commune | 9,567 | → |
Văn Lăng | Rural Commune | 4,555 | → |
Phổ Yên | District-level Town | 137,815 | → |
Bắc Sơn | Ward | 2,838 | → |
Ba Hàng | Ward | 5,798 | → |
Bãi Bông | Ward | 3,631 | → |
Đắc Sơn | Rural Commune | 8,895 | → |
Đông Cao | Rural Commune | 7,388 | → |
Đồng Tiến | Ward | 7,307 | → |
Hồng Tiến | Rural Commune | 11,306 | → |
Minh Đức | Rural Commune | 6,592 | → |
Nam Tiến | Rural Commune | 6,764 | → |
Phúc Tân | Rural Commune | 2,841 | → |
Phúc Thuận | Rural Commune | 12,141 | → |
Tân Hương | Rural Commune | 7,456 | → |
Tân Phú | Rural Commune | 5,065 | → |
Thành Công | Rural Commune | 13,936 | → |
Thuận Thành | Rural Commune | 5,006 | → |
Tiên Phong | Rural Commune | 12,763 | → |
Trung Thành | Rural Commune | 10,739 | → |
Vạn Phái | Rural Commune | 7,349 | → |
Phú Bình | District | 129,919 | → |
Bàn Đạt | Rural Commune | 5,771 | → |
Bảo Lý | Rural Commune | 6,059 | → |
Đào Xá | Rural Commune | 5,350 | → |
Điềm Thụy | Rural Commune | 7,090 | → |
Dương Thành | Rural Commune | 6,195 | → |
Hà Châu | Rural Commune | 5,749 | → |
Hương Sơn | Township | 7,394 | → |
Kha Sơn | Rural Commune | 7,851 | → |
Lương Phú | Rural Commune | 4,021 | → |
Nga My | Rural Commune | 9,550 | → |
Nhã Lộng | Rural Commune | 6,969 | → |
Tân Đức | Rural Commune | 7,669 | → |
Tân Hòa | Rural Commune | 7,150 | → |
Tân Khánh | Rural Commune | 6,969 | → |
Tân Kim | Rural Commune | 6,601 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 4,793 | → |
Thanh Ninh | Rural Commune | 4,333 | → |
Thượng Đình | Rural Commune | 8,289 | → |
Úc Kỳ | Rural Commune | 5,253 | → |
Xuân Phương | Rural Commune | 6,863 | → |
Phú Lương | District | 91,256 | → |
Cổ Lũng | Rural Commune | 8,757 | → |
Động Đạt | Rural Commune | 9,775 | → |
Đu | Township | 4,012 | → |
Giang Tiên | Township | 3,342 | → |
Hợp Thành | Rural Commune | 2,432 | → |
Ôn Lương | Rural Commune | 3,100 | → |
Phấn Mễ | Rural Commune | 10,108 | → |
Phú Đô | Rural Commune | 5,369 | → |
Phủ Lý | Rural Commune | 2,822 | → |
Tức Tranh | Rural Commune | 8,066 | → |
Vô Tranh | Rural Commune | 8,028 | → |
Yên Đổ | Rural Commune | 6,273 | → |
Yên Lạc | Rural Commune | 6,740 | → |
Yên Ninh | Rural Commune | 6,424 | → |
Yên Trạch | Rural Commune | 6,008 | → |
Sông Công | District-level City | 62,715 | → |
Bá Xuyên | Rural Commune | 3,973 | → |
Bình Sơn | Rural Commune | 7,195 | → |
Cải Đan | Ward | 4,169 | → |
Lương Châu | Ward | 2,332 | → |
Lương Sơn | Ward | 13,234 | → |
Mỏ Chè | Ward | 5,672 | → |
Phố Cò | Ward | 6,066 | → |
Tân Quang | Rural Commune | 10,182 | → |
Thắng Lợi | Ward | 7,680 | → |
Vinh Sơn | Rural Commune | 2,212 | → |
Thái Nguyên | District-level City | 307,318 | → |
Cam Giá | Ward | 10,361 | → |
Cao Ngạn | Rural Commune | 6,456 | → |
Chùa Hang | Ward | 10,220 | → |
Đồng Bẩm | Ward | 5,441 | → |
Đồng Liên | Rural Commune | 4,231 | → |
Đồng Quang | Ward | 10,289 | → |
Gia Sàng | Ward | 10,890 | → |
Hoàng Văn Thụ | Ward | 16,201 | → |
Hương Sơn | Ward | 10,869 | → |
Huống Thượng | Rural Commune | 5,614 | → |
Linh Sơn | Rural Commune | 8,839 | → |
Phan Đình Phùng | Ward | 17,293 | → |
Phúc Hà | Rural Commune | 3,955 | → |
Phúc Trìu | Rural Commune | 5,574 | → |
Phúc Xuân | Rural Commune | 4,901 | → |
Phú Xá | Ward | 11,005 | → |
Quang Trung | Ward | 22,388 | → |
Quang Vinh | Ward | 6,015 | → |
Quán Triều | Ward | 7,513 | → |
Quyết Thắng | Rural Commune | 13,726 | → |
Sơn Cẩm | Rural Commune | 13,977 | → |
Tân Cương | Rural Commune | 5,181 | → |
Tân Lập | Ward | 10,462 | → |
Tân Long | Ward | 6,269 | → |
Tân Thành | Ward | 4,482 | → |
Tân Thịnh | Ward | 13,568 | → |
Thịnh Đán | Ward | 14,493 | → |
Thịnh Đức | Rural Commune | 7,118 | → |
Tích Lương | Ward | 12,353 | → |
Trung Thành | Ward | 12,613 | → |
Trưng Vương | Ward | 6,646 | → |
Túc Duyên | Ward | 8,375 | → |
Võ Nhai | District | 64,241 | → |
Bình Long | Rural Commune | 5,579 | → |
Cúc Đường | Rural Commune | 2,439 | → |
Dân Tiến | Rural Commune | 6,031 | → |
Đình Cả | Township | 3,442 | → |
La Hiên | Rural Commune | 7,510 | → |
Lâu Thượng | Rural Commune | 6,036 | → |
Liên Minh | Rural Commune | 4,071 | → |
Nghinh Tường | Rural Commune | 2,795 | → |
Phương Giao | Rural Commune | 3,931 | → |
Phú Thượng | Rural Commune | 4,853 | → |
Sảng Mộc | Rural Commune | 2,659 | → |
Thần Xa | Rural Commune | 2,437 | → |
Thượng Nung | Rural Commune | 2,161 | → |
Tràng Xá | Rural Commune | 7,608 | → |
Vũ Chấn | Rural Commune | 2,689 | → |
Thái Nguyên | Province | 1,123,116 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.