Vietnam: Sơn La Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Sơn La Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bắc Yên | District | 56,796 | → |
Bắc Ngà (Pắc Ngà) | Rural Commune | 5,982 | → |
Bắc Yên | Township | 4,316 | → |
Chiềng Sại | Rural Commune | 3,132 | → |
Chim Vàn | Rural Commune | 4,760 | → |
Hang Chú | Rural Commune | 2,869 | → |
Háng Đồng | Rural Commune | 2,133 | → |
Hồng Ngài | Rural Commune | 3,586 | → |
Hua Nhàn | Rural Commune | 3,541 | → |
Làng Chếu | Rural Commune | 2,673 | → |
Mường Khoa | Rural Commune | 4,406 | → |
Phiêng Ban | Rural Commune | 4,252 | → |
Phiêng Kôn (Phiêng Côn) | Rural Commune | 1,922 | → |
Song Pe | Rural Commune | 4,603 | → |
Tạ Khoa | Rural Commune | 3,912 | → |
Tà Xùa | Rural Commune | 2,416 | → |
Xín Vàng | Rural Commune | 2,293 | → |
Mai Sơn | District | 137,341 | → |
Chiềng Ban | Rural Commune | 6,226 | → |
Chiềng Chăn | Rural Commune | 5,921 | → |
Chiềng Chung | Rural Commune | 4,526 | → |
Chiềng Dong | Rural Commune | 2,361 | → |
Chiềng Kheo | Rural Commune | 2,331 | → |
Chiềng Lương | Rural Commune | 8,089 | → |
Chiềng Mai | Rural Commune | 3,989 | → |
Chiềng Mung | Rural Commune | 8,885 | → |
Chiềng Nơi | Rural Commune | 5,221 | → |
Chiềng Sung | Rural Commune | 5,556 | → |
Chiềng Ve | Rural Commune | 2,530 | → |
Cò Nòi | Rural Commune | 16,362 | → |
Hát Lót | Township | 15,345 | → |
Hát Lót | Rural Commune | 8,499 | → |
Mường Bằng | Rural Commune | 6,503 | → |
Mường Bon | Rural Commune | 5,769 | → |
Mương Chanh | Rural Commune | 3,585 | → |
Nà Bó (Nà Pó) | Rural Commune | 6,912 | → |
Nà Ơt | Rural Commune | 2,821 | → |
Phiêng Cằm | Rural Commune | 5,660 | → |
Phiêng Pằn | Rural Commune | 6,585 | → |
Tà Hộc | Rural Commune | 3,665 | → |
Mộc Châu | District | 98,501 | → |
Chiềng Hắc | Rural Commune | 7,016 | → |
Chiềng Khừa | Rural Commune | 2,965 | → |
Chiềng Sơn | Rural Commune | 7,706 | → |
Đông Sang | Rural Commune | 4,474 | → |
Hua Păng | Rural Commune | 4,387 | → |
Lóng Sập | Rural Commune | 3,914 | → |
Mộc Châu | Township | 10,020 | → |
Mường Sang | Rural Commune | 5,102 | → |
Nà Mường | Rural Commune | 4,029 | → |
Nông trường Mộc Châu (NT Mộc Châu) | Township | 24,342 | → |
Phiêng Luông | Rural Commune | 3,107 | → |
Qui Hướng | Rural Commune | 3,829 | → |
Tà Lai | Rural Commune | 3,178 | → |
Tân Hợp | Rural Commune | 5,377 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 9,055 | → |
Mường La | District | 91,377 | → |
Chiềng Ân | Rural Commune | 2,055 | → |
Chiềng Công | Rural Commune | 4,081 | → |
Chiềng Hoa | Rural Commune | 6,779 | → |
Chiềng Lao | Rural Commune | 8,465 | → |
Chiềng Muôn | Rural Commune | 1,480 | → |
Chiềng San | Rural Commune | 2,830 | → |
Hua Trai | Rural Commune | 4,355 | → |
Ít Ong | Township | 16,878 | → |
Mường Bú | Rural Commune | 10,047 | → |
Mường Chùm | Rural Commune | 5,743 | → |
Mường Trai | Rural Commune | 1,894 | → |
Nậm Giôn | Rural Commune | 3,113 | → |
Nậm Păm | Rural Commune | 3,803 | → |
Ngọc Chiến | Rural Commune | 9,290 | → |
Pi Toong | Rural Commune | 6,499 | → |
Tạ Bú | Rural Commune | 4,065 | → |
Phù Yên | District | 106,892 | → |
Bắc Phong | Rural Commune | 1,908 | → |
Đá Đỏ | Rural Commune | 2,576 | → |
Gia Phù | Rural Commune | 6,210 | → |
Huy Bắc | Rural Commune | 5,267 | → |
Huy Hạ | Rural Commune | 5,540 | → |
Huy Tân | Rural Commune | 4,413 | → |
Huy Thượng | Rural Commune | 4,393 | → |
Huy Tường | Rural Commune | 2,383 | → |
Kim Bon | Rural Commune | 4,872 | → |
Mường Bang | Rural Commune | 3,982 | → |
Mường Cơi | Rural Commune | 6,477 | → |
Mường Do | Rural Commune | 3,412 | → |
Mường Lang | Rural Commune | 2,949 | → |
Mường Thải | Rural Commune | 3,516 | → |
Nam Phong | Rural Commune | 1,887 | → |
Phù Yên | Township | 6,826 | → |
Quang Huy | Rural Commune | 6,412 | → |
Sập Xa | Rural Commune | 2,704 | → |
Suối Bau | Rural Commune | 2,890 | → |
Suối Tọ | Rural Commune | 3,275 | → |
Tân Lang | Rural Commune | 5,800 | → |
Tân Phong | Rural Commune | 2,632 | → |
Tường Hạ | Rural Commune | 2,774 | → |
Tường Phong | Rural Commune | 2,092 | → |
Tường Phù | Rural Commune | 4,843 | → |
Tường Thượng | Rural Commune | 5,269 | → |
Tường Tiến | Rural Commune | 1,590 | → |
Quỳnh Nhai | District | 58,493 | → |
Cà Nàng | Rural Commune | 4,319 | → |
Chiềng Bằng | Rural Commune | 4,858 | → |
Chiềng Khay | Rural Commune | 5,719 | → |
Chiềng Khoang | Rural Commune | 6,480 | → |
Chiềng Ơn | Rural Commune | 3,365 | → |
Liệp Muội | Rural Commune | 3,080 | → |
Mường Chiên | Rural Commune | 4,853 | → |
Mường Giàng | Rural Commune | 4,171 | → |
Mường Giôn | Rural Commune | 9,741 | → |
Mường Sại | Rural Commune | 5,029 | → |
Nậm Ét | Rural Commune | 2,849 | → |
Pá Ma Pha Khinh | Rural Commune | 1,616 | → |
Pha Khinh | Rural Commune | 2,413 | → |
Sông Mã | District | 126,099 | → |
Bó Sinh | Rural Commune | 4,418 | → |
Chiềng Cang | Rural Commune | 10,533 | → |
Chiềng En | Rural Commune | 5,450 | → |
Chiềng Khoong | Rural Commune | 11,837 | → |
Chiềng Khương | Rural Commune | 10,509 | → |
Chiềng Phung | Rural Commune | 4,716 | → |
Chiềng Sơ | Rural Commune | 7,180 | → |
Đứa Mòn | Rural Commune | 6,898 | → |
Huổi Một | Rural Commune | 6,131 | → |
Mường Cai | Rural Commune | 4,777 | → |
Mường Hung | Rural Commune | 7,769 | → |
Mường Lầm | Rural Commune | 4,543 | → |
Mường Sai | Rural Commune | 3,828 | → |
Nậm Mằn | Rural Commune | 2,626 | → |
Nậm Ty | Rural Commune | 7,892 | → |
Nà Ngựu | Rural Commune | 13,084 | → |
Pú Pẩu | Rural Commune | 2,791 | → |
Sông Mã | Township | 5,359 | → |
Yên Hưng | Rural Commune | 5,758 | → |
Sơn La | District-level City | 91,720 | → |
Chiềng An | Ward | 5,537 | → |
Chiềng Cọ | Rural Commune | 4,172 | → |
Chiềng Cơi | Ward | 5,313 | → |
Chiềng Đen | Rural Commune | 4,669 | → |
Chiềng Lề | Ward | 11,043 | → |
Chiềng Ngần | Rural Commune | 8,961 | → |
Chiềng Sinh | Ward | 12,261 | → |
Chiềng Xôm | Rural Commune | 4,954 | → |
Hua La | Rural Commune | 6,803 | → |
Quyết Tâm | Ward | 9,018 | → |
Quyết Thắng | Ward | 11,886 | → |
Tô Hiệu | Ward | 7,103 | → |
Sốp Cộp | District | 39,038 | → |
Dồm Cang | Rural Commune | 3,521 | → |
Mường Lạn | Rural Commune | 7,415 | → |
Mường Lèo | Rural Commune | 2,737 | → |
Mường Và | Rural Commune | 8,764 | → |
Nậm Lạnh | Rural Commune | 2,913 | → |
Púng Bánh | Rural Commune | 6,327 | → |
Sam Kha | Rural Commune | 2,747 | → |
Xốp Cộp (Sốp Cộp) | Rural Commune | 4,614 | → |
Thuận Châu | District | 147,374 | → |
Bản Lầm | Rural Commune | 3,285 | → |
Bó Mười | Rural Commune | 7,592 | → |
Bon Phặng | Rural Commune | 5,171 | → |
Chiềng Bôm | Rural Commune | 5,359 | → |
Chiềng La | Rural Commune | 2,644 | → |
Chiềng Ly | Rural Commune | 7,335 | → |
Chiềng Ngàm | Rural Commune | 4,959 | → |
Chiềng Pấc | Rural Commune | 4,000 | → |
Chiềng Pha | Rural Commune | 6,508 | → |
Co Mạ | Rural Commune | 5,510 | → |
Co Tòng | Rural Commune | 2,745 | → |
É Tòng | Rural Commune | 2,481 | → |
Liệp Tè | Rural Commune | 3,700 | → |
Long Hẹ | Rural Commune | 3,407 | → |
Muội Nọi | Rural Commune | 3,494 | → |
Mường Bám | Rural Commune | 8,133 | → |
Mường É | Rural Commune | 7,065 | → |
Mường Khiêng | Rural Commune | 7,963 | → |
Nậm Lầu | Rural Commune | 6,688 | → |
Nong Lay | Rural Commune | 2,496 | → |
Pá Lông | Rural Commune | 2,675 | → |
Phổng Lái | Rural Commune | 6,690 | → |
Phổng Lăng | Rural Commune | 4,461 | → |
Phổng Lập | Rural Commune | 4,701 | → |
Púng Tra | Rural Commune | 2,946 | → |
Thôn Mòn | Rural Commune | 5,664 | → |
Thuận Châu | Township | 4,798 | → |
Tòng Cọ | Rural Commune | 5,834 | → |
Tòng Lệnh | Rural Commune | 9,070 | → |
Vân Hồ | District | 53,671 | → |
Chiềng Khoa | Rural Commune | 4,592 | → |
Chiềng Xuân | Rural Commune | 2,610 | → |
Chiềng Yên | Rural Commune | 3,587 | → |
Liên Hoà | Rural Commune | 2,732 | → |
Lóng Luông | Rural Commune | 5,327 | → |
Mường Men | Rural Commune | 1,618 | → |
Mường Tè | Rural Commune | 3,480 | → |
Quang Minh | Rural Commune | 2,078 | → |
Song Khủa | Rural Commune | 4,727 | → |
Suối Bàng | Rural Commune | 3,136 | → |
Tân Xuân | Rural Commune | 3,939 | → |
Tô Múa | Rural Commune | 4,543 | → |
Vân Hồ | Rural Commune | 7,686 | → |
Xuân Nha | Rural Commune | 3,616 | → |
Yên Châu | District | 68,753 | → |
Chiềng Đông | Rural Commune | 7,306 | → |
Chiềng Hặc | Rural Commune | 4,711 | → |
Chiềng Khoi | Rural Commune | 2,916 | → |
Chiềng On | Rural Commune | 4,619 | → |
Chiềng Pằn | Rural Commune | 3,765 | → |
Chiềng Sàng | Rural Commune | 4,064 | → |
Chiềng Tương | Rural Commune | 3,561 | → |
Lóng Phiêng | Rural Commune | 4,522 | → |
Mường Lựm | Rural Commune | 2,701 | → |
Phiêng Khoài | Rural Commune | 9,103 | → |
Sập Vạt | Rural Commune | 3,872 | → |
Tú Nang | Rural Commune | 7,384 | → |
Viêng Lán | Rural Commune | 2,187 | → |
Yên Châu | Township | 3,507 | → |
Yên Sơn | Rural Commune | 4,535 | → |
Sơn La | Province | 1,076,055 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.