Vietnam: Phú Thọ Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Phú Thọ Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Cẩm Khê | District | 125,759 | → |
Cấp Dẫn | Rural Commune | 3,932 | → |
Cát Trù | Rural Commune | 3,130 | → |
Chương Xá | Rural Commune | 2,826 | → |
Điêu Lương | Rural Commune | 3,932 | → |
Đồng Cam | Rural Commune | 2,404 | → |
Đồng Lương | Rural Commune | 4,757 | → |
Hiền Đa | Rural Commune | 1,628 | → |
Hương Lung | Rural Commune | 5,409 | → |
Ngô Xá | Rural Commune | 6,146 | → |
Phú Khê | Rural Commune | 2,708 | → |
Phú Lạc | Rural Commune | 3,582 | → |
Phùng Xá | Rural Commune | 3,708 | → |
Phượng Vĩ | Rural Commune | 7,445 | → |
Phương Xá | Rural Commune | 4,019 | → |
Sai Nga | Rural Commune | 3,933 | → |
Sông Thao | Township | 5,518 | → |
Sơn Nga | Rural Commune | 1,638 | → |
Sơn Tình | Rural Commune | 4,257 | → |
Tam Sơn | Rural Commune | 3,935 | → |
Tạ Xá | Rural Commune | 6,652 | → |
Thanh Nga | Rural Commune | 1,984 | → |
Thụy Liễu | Rural Commune | 2,982 | → |
Tiên Lương | Rural Commune | 4,951 | → |
Tình Cương | Rural Commune | 2,976 | → |
Tùng Khê | Rural Commune | 2,752 | → |
Tuy Lộc | Rural Commune | 7,352 | → |
Văn Bán | Rural Commune | 5,740 | → |
Văn Khúc | Rural Commune | 4,742 | → |
Xương Thịnh | Rural Commune | 2,896 | → |
Yên Dưỡng | Rural Commune | 3,736 | → |
Yên Tập | Rural Commune | 4,089 | → |
Đoan Hùng | District | 103,743 | → |
Bằng Doãn | Rural Commune | 2,882 | → |
Bằng Luân | Rural Commune | 4,722 | → |
Ca Đình | Rural Commune | 2,870 | → |
Chân Mộng | Rural Commune | 3,191 | → |
Chí Đám | Rural Commune | 7,017 | → |
Đại Nghĩa | Rural Commune | 3,062 | → |
Đoan Hùng | Township | 6,475 | → |
Đông Khê | Rural Commune | 1,911 | → |
Hùng Long | Rural Commune | 2,574 | → |
Hùng Quan | Rural Commune | 4,005 | → |
Hữu Đô | Rural Commune | 2,575 | → |
Minh Lương | Rural Commune | 2,523 | → |
Minh Phú | Rural Commune | 4,365 | → |
Minh Tiến | Rural Commune | 2,571 | → |
Nghinh Xuyên | Rural Commune | 3,658 | → |
Ngọc Quan | Rural Commune | 5,970 | → |
Phong Phú | Rural Commune | 2,639 | → |
Phúc Lai | Rural Commune | 3,059 | → |
Phương Trung | Rural Commune | 1,803 | → |
Phú Thứ | Rural Commune | 2,048 | → |
Quế Lâm | Rural Commune | 3,609 | → |
Sóc Đăng | Rural Commune | 3,011 | → |
Tây Cốc | Rural Commune | 5,634 | → |
Tiêu Sơn | Rural Commune | 4,619 | → |
Vân Đồn | Rural Commune | 4,834 | → |
Vân Du | Rural Commune | 4,227 | → |
Vụ Quang | Rural Commune | 3,814 | → |
Yên Kiện | Rural Commune | 4,075 | → |
Hạ Hòa | District | 104,872 | → |
Ấm Hạ | Rural Commune | 3,567 | → |
Bằng Giã | Rural Commune | 3,606 | → |
Cáo Điền | Rural Commune | 2,201 | → |
Chính Công | Rural Commune | 1,985 | → |
Chuế Lưu | Rural Commune | 2,868 | → |
Đại Phạm | Rural Commune | 4,681 | → |
Đan Hà | Rural Commune | 2,228 | → |
Đan Thượng | Rural Commune | 2,338 | → |
Động Lâm | Rural Commune | 3,538 | → |
Gia Điền | Rural Commune | 3,295 | → |
Hạ Hoà | Township | 7,710 | → |
Hà Lương | Rural Commune | 2,643 | → |
Hậu Bổng | Rural Commune | 1,970 | → |
Hiền Lương | Rural Commune | 3,264 | → |
Hương Xạ | Rural Commune | 5,697 | → |
Lâm Lợi | Rural Commune | 2,390 | → |
Lang Sơn | Rural Commune | 3,450 | → |
Lệnh Khanh | Rural Commune | 2,155 | → |
Liên Phương | Rural Commune | 2,159 | → |
Mai Tùng | Rural Commune | 1,356 | → |
Minh Côi | Rural Commune | 2,416 | → |
Minh Hạc | Rural Commune | 2,704 | → |
Phụ Khánh | Rural Commune | 3,085 | → |
Phương Viên | Rural Commune | 2,873 | → |
Quân Khê | Rural Commune | 2,270 | → |
Văn Lang | Rural Commune | 3,424 | → |
Vĩnh Chân | Rural Commune | 4,204 | → |
Vô Tranh | Rural Commune | 4,576 | → |
Vụ Cầu | Rural Commune | 1,771 | → |
Xuân Áng | Rural Commune | 4,190 | → |
Yên Kỳ | Rural Commune | 4,753 | → |
Yên Luật | Rural Commune | 3,142 | → |
Y Sơn | Rural Commune | 2,363 | → |
Lâm Thao | District | 99,859 | → |
Bản Nguyên | Rural Commune | 7,827 | → |
Cao Xá | Rural Commune | 9,154 | → |
Hợp Hải | Rural Commune | 2,976 | → |
Hùng Sơn | Township | 9,460 | → |
Kinh Kệ | Rural Commune | 5,122 | → |
Lâm Thao | Township | 8,443 | → |
Sơn Dương | Rural Commune | 4,216 | → |
Sơn Vi | Rural Commune | 9,365 | → |
Thạch Sơn | Rural Commune | 7,264 | → |
Tiên Kiên | Rural Commune | 9,134 | → |
Tứ Xã | Rural Commune | 8,962 | → |
Vĩnh Lại | Rural Commune | 8,403 | → |
Xuân Huy | Rural Commune | 4,453 | → |
Xuân Lũng | Rural Commune | 5,080 | → |
Phù Ninh | District | 94,094 | → |
An Đạo | Rural Commune | 5,866 | → |
Bảo Thanh | Rural Commune | 2,732 | → |
Bình Bộ | Rural Commune | 3,382 | → |
Gia Thanh | Rural Commune | 3,193 | → |
Hạ Giáp | Rural Commune | 3,681 | → |
Lệ Mỹ | Rural Commune | 3,488 | → |
Liên Hoa | Rural Commune | 3,385 | → |
Phong Châu | Township | 15,226 | → |
Phú Lộc | Rural Commune | 7,184 | → |
Phú Mỹ | Rural Commune | 4,426 | → |
Phú Nham | Rural Commune | 3,959 | → |
Phù Ninh | Rural Commune | 8,365 | → |
Tiên Du | Rural Commune | 4,921 | → |
Tiên Phú | Rural Commune | 4,416 | → |
Trạm Thản | Rural Commune | 3,877 | → |
Trị Quận | Rural Commune | 4,557 | → |
Trung Giáp | Rural Commune | 3,451 | → |
Tử Đà | Rural Commune | 4,068 | → |
Vĩnh Phú | Rural Commune | 3,917 | → |
Phú Thọ | District-level Town | 68,392 | → |
Âu Cơ | Ward | 8,354 | → |
Hà Lộc | Rural Commune | 8,844 | → |
Hà Thạch | Rural Commune | 9,532 | → |
Hùng Vương | Ward | 5,865 | → |
Phong Châu | Ward | 3,851 | → |
Phú Hộ | Rural Commune | 10,461 | → |
Thanh Minh | Rural Commune | 4,636 | → |
Thanh Vinh | Ward | 3,483 | → |
Trường Thịnh | Ward | 6,134 | → |
Văn Lung | Rural Commune | 7,232 | → |
Tam Nông | District | 75,469 | → |
Cổ Tiết | Rural Commune | 5,838 | → |
Dậu Dương | Rural Commune | 2,094 | → |
Dị Nậu | Rural Commune | 4,378 | → |
Hiền Quan | Rural Commune | 5,916 | → |
Hồng Đà | Rural Commune | 3,393 | → |
Hùng Đô | Rural Commune | 1,577 | → |
Hưng Hoá | Township | 3,781 | → |
Hương Nha | Rural Commune | 3,679 | → |
Hương Nộn | Rural Commune | 6,021 | → |
Phương Thịnh | Rural Commune | 2,475 | → |
Quang Húc | Rural Commune | 3,430 | → |
Tam Cường | Rural Commune | 2,721 | → |
Tề Lễ | Rural Commune | 4,097 | → |
Thanh Uyên | Rural Commune | 5,145 | → |
Thọ Văn | Rural Commune | 3,400 | → |
Thượng Nông | Rural Commune | 3,746 | → |
Tứ Mỹ | Rural Commune | 3,549 | → |
Văn Lương | Rural Commune | 3,997 | → |
Vực Trường | Rural Commune | 2,225 | → |
Xuân Quang | Rural Commune | 4,007 | → |
Tân Sơn | District | 76,035 | → |
Đồng Sơn | Rural Commune | 3,201 | → |
Kiệt Sơn | Rural Commune | 3,398 | → |
Kim Thượng | Rural Commune | 6,078 | → |
Lai Đồng | Rural Commune | 3,221 | → |
Long Cốc | Rural Commune | 3,105 | → |
Minh Đài | Rural Commune | 5,420 | → |
Mỹ Thuận | Rural Commune | 7,529 | → |
Tam Thanh | Rural Commune | 2,556 | → |
Tân Phú | Rural Commune | 4,485 | → |
Tân Sơn | Rural Commune | 4,009 | → |
Thạch Kiệt | Rural Commune | 3,813 | → |
Thu Cúc | Rural Commune | 9,396 | → |
Thu Ngạc | Rural Commune | 5,503 | → |
Văn Luông | Rural Commune | 6,529 | → |
Vinh Tiền | Rural Commune | 1,292 | → |
Xuân Đài | Rural Commune | 5,449 | → |
Xuân Sơn | Rural Commune | 1,051 | → |
Thanh Ba | District | 108,015 | → |
Chí Tiên | Rural Commune | 5,421 | → |
Đại An | Rural Commune | 2,969 | → |
Đông Lĩnh | Rural Commune | 2,821 | → |
Đông Thành | Rural Commune | 6,837 | → |
Đồng Xuân | Rural Commune | 4,294 | → |
Đỗ Sơn | Rural Commune | 5,783 | → |
Đỗ Xuyên | Rural Commune | 6,315 | → |
Hanh Cù | Rural Commune | 2,256 | → |
Hoàng Cương | Rural Commune | 2,923 | → |
Khải Xuân | Rural Commune | 5,668 | → |
Lương Lỗ | Rural Commune | 6,097 | → |
Mạn Lạn | Rural Commune | 3,129 | → |
Năng Yên | Rural Commune | 2,484 | → |
Ninh Dân | Rural Commune | 7,398 | → |
Phương Lĩnh | Rural Commune | 1,760 | → |
Quảng Nạp | Rural Commune | 1,771 | → |
Sơn Cương | Rural Commune | 4,064 | → |
Thái Ninh | Rural Commune | 2,353 | → |
Thanh Ba | Township | 7,750 | → |
Thanh Hà | Rural Commune | 4,016 | → |
Thanh Vân | Rural Commune | 2,781 | → |
Thanh Xá | Rural Commune | 2,348 | → |
Vân Lĩnh | Rural Commune | 2,825 | → |
Võ Lao | Rural Commune | 3,893 | → |
Vũ Yển | Rural Commune | 2,235 | → |
Yển Khê | Rural Commune | 4,925 | → |
Yên Nội | Rural Commune | 2,899 | → |
Thanh Sơn | District | 117,665 | → |
Cự Đồng | Rural Commune | 4,074 | → |
Cự Thắng | Rural Commune | 5,097 | → |
Địch Quả | Rural Commune | 6,570 | → |
Đông Cửu | Rural Commune | 3,120 | → |
Giáp Lai | Rural Commune | 3,158 | → |
Hương Cần | Rural Commune | 6,584 | → |
Khả Cửu | Rural Commune | 4,426 | → |
Lương Nha | Rural Commune | 3,934 | → |
Sơn Hùng | Rural Commune | 4,300 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 4,574 | → |
Tân Minh | Rural Commune | 3,720 | → |
Tất Thắng | Rural Commune | 4,484 | → |
Thạch Khoán | Rural Commune | 4,602 | → |
Thắng Sơn | Rural Commune | 3,075 | → |
Thanh Sơn | Township | 13,677 | → |
Thục Luyện | Rural Commune | 4,728 | → |
Thượng Cửu | Rural Commune | 3,089 | → |
Tinh Nhuệ | Rural Commune | 2,791 | → |
Văn Miếu | Rural Commune | 6,653 | → |
Võ Miếu | Rural Commune | 11,507 | → |
Yên Lãng | Rural Commune | 3,578 | → |
Yên Lương | Rural Commune | 3,734 | → |
Yên Sơn | Rural Commune | 6,190 | → |
Thanh Thủy | District | 75,588 | → |
Bảo Yên | Rural Commune | 4,687 | → |
Đào Xá | Rural Commune | 10,817 | → |
Đoan Hạ | Rural Commune | 3,806 | → |
Đồng Luận | Rural Commune | 5,038 | → |
Hoàng Xá | Rural Commune | 11,211 | → |
Phượng Mao | Rural Commune | 2,727 | → |
Sơn Thủy | Rural Commune | 6,569 | → |
Tân Phương | Rural Commune | 3,241 | → |
Thạch Đồng | Rural Commune | 4,487 | → |
Thanh Thủy (La Phù) | Township | 4,852 | → |
Trung Nghĩa | Rural Commune | 3,473 | → |
Trung Thịnh | Rural Commune | 1,914 | → |
Tu Vũ | Rural Commune | 2,584 | → |
Xuân Lộc | Rural Commune | 6,182 | → |
Yến Mao | Rural Commune | 4,000 | → |
Việt Trì | District-level City | 184,685 | → |
Bạch Hạc | Ward | 7,196 | → |
Bến Gót | Ward | 5,667 | → |
Chu Hóa | Rural Commune | 5,138 | → |
Dữu Lâu | Ward | 9,533 | → |
Gia Cẩm | Ward | 18,212 | → |
Hùng Lô | Rural Commune | 5,528 | → |
Hy Cương | Rural Commune | 4,645 | → |
Kim Đức | Rural Commune | 8,187 | → |
Minh Nông | Ward | 8,624 | → |
Minh Phương | Ward | 6,388 | → |
Nông Trang | Ward | 15,054 | → |
Phượng Lâu | Rural Commune | 4,198 | → |
Sông Lô | Rural Commune | 4,861 | → |
Tân Dân | Ward | 7,368 | → |
Tân Đức | Rural Commune | 2,515 | → |
Thanh Đình | Rural Commune | 6,654 | → |
Thanh Miếu | Ward | 9,911 | → |
Thọ Sơn | Ward | 5,770 | → |
Thụy Vân | Rural Commune | 12,449 | → |
Tiên Cát | Ward | 14,825 | → |
Trưng Vương | Rural Commune | 7,184 | → |
Vân Cơ | Ward | 5,611 | → |
Vân Phú | Ward | 9,167 | → |
Yên Lập | District | 82,213 | → |
Đồng Lạc | Rural Commune | 4,822 | → |
Đồng Thịnh | Rural Commune | 6,241 | → |
Hưng Long | Rural Commune | 4,459 | → |
Lương Sơn | Rural Commune | 8,037 | → |
Minh Hòa | Rural Commune | 3,414 | → |
Mỹ Lung | Rural Commune | 4,423 | → |
Mỹ Lương | Rural Commune | 5,523 | → |
Nga Hoàng | Rural Commune | 1,340 | → |
Ngọc Đồng | Rural Commune | 3,400 | → |
Ngọc Lập | Rural Commune | 5,947 | → |
Phúc Khánh | Rural Commune | 6,171 | → |
Thượng Long | Rural Commune | 5,233 | → |
Trung Sơn | Rural Commune | 4,840 | → |
Xuân An | Rural Commune | 3,052 | → |
Xuân Thủy | Rural Commune | 4,344 | → |
Xuân Viên | Rural Commune | 3,925 | → |
Yên Lập | Township | 7,042 | → |
Phú Thọ | Province | 1,316,389 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.