Vietnam: Lạng Sơn Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Lạng Sơn Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bắc Sơn | District | 65,836 | → |
Bắc Sơn | Township | 4,266 | → |
Bắc Sơn | Rural Commune | 2,082 | → |
Chiến Thắng | Rural Commune | 3,148 | → |
Chiêu Vũ | Rural Commune | 2,182 | → |
Đồng Ý | Rural Commune | 3,900 | → |
Hưng Vũ | Rural Commune | 4,218 | → |
Hữu Vĩnh | Rural Commune | 1,895 | → |
Long Đống | Rural Commune | 3,908 | → |
Nhất Hòa | Rural Commune | 3,929 | → |
Nhất Tiến | Rural Commune | 3,611 | → |
Quỳnh Sơn | Rural Commune | 1,810 | → |
Tân Hương | Rural Commune | 2,203 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 2,331 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 1,953 | → |
Tân Tri | Rural Commune | 4,264 | → |
Trấn Yên | Rural Commune | 5,962 | → |
Vạn Thủy | Rural Commune | 1,508 | → |
Vũ Lăng | Rural Commune | 4,968 | → |
Vũ Lễ | Rural Commune | 5,010 | → |
Vũ Sơn | Rural Commune | 2,688 | → |
Bình Gia | District | 52,087 | → |
Bình Gia | Township | 2,754 | → |
Bình La | Rural Commune | 1,407 | → |
Hòa Bình | Rural Commune | 1,407 | → |
Hoàng Văn Thụ | Rural Commune | 2,942 | → |
Hoa Thám | Rural Commune | 3,412 | → |
Hồng Phong | Rural Commune | 3,449 | → |
Hồng Thái | Rural Commune | 2,589 | → |
Hưng Đạo | Rural Commune | 2,061 | → |
Minh Khai | Rural Commune | 2,557 | → |
Mông Ân | Rural Commune | 1,744 | → |
Quang Trung | Rural Commune | 3,263 | → |
Quý Hòa | Rural Commune | 1,840 | → |
Tân Hòa | Rural Commune | 1,130 | → |
Tân Văn | Rural Commune | 4,181 | → |
Thiện Hòa | Rural Commune | 3,120 | → |
Thiện Long | Rural Commune | 2,430 | → |
Thiện Thuật | Rural Commune | 3,286 | → |
Tô Hiệu | Rural Commune | 4,478 | → |
Vĩnh Yên | Rural Commune | 1,026 | → |
Yên Lỗ | Rural Commune | 3,011 | → |
Cao Lộc | District | 73,516 | → |
Bảo Lâm | Rural Commune | 2,856 | → |
Bình Trung | Rural Commune | 2,053 | → |
Cao Lâu | Rural Commune | 3,227 | → |
Cao Lộc | Township | 6,682 | → |
Công Sơn | Rural Commune | 1,214 | → |
Đồng Đăng | Township | 7,312 | → |
Gia Cát | Rural Commune | 4,757 | → |
Hải Yến | Rural Commune | 1,785 | → |
Hòa Cư | Rural Commune | 2,707 | → |
Hồng Phong | Rural Commune | 2,847 | → |
Hợp Thành | Rural Commune | 2,627 | → |
Lộc Yên | Rural Commune | 1,893 | → |
Mẫu Sơn | Rural Commune | 426 | → |
Phú Xá | Rural Commune | 2,493 | → |
Song Giáp | Rural Commune | 987 | → |
Tân Liên | Rural Commune | 3,744 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 3,552 | → |
Thạch Đạn | Rural Commune | 2,834 | → |
Thanh Lòa | Rural Commune | 1,565 | → |
Thụy Hùng | Rural Commune | 4,524 | → |
Xuân Long | Rural Commune | 2,401 | → |
Xuất Lễ | Rural Commune | 5,517 | → |
Yên Trạch | Rural Commune | 5,513 | → |
Chi Lăng | District | 73,887 | → |
Bắc Thủy | Rural Commune | 2,003 | → |
Bằng Hữu | Rural Commune | 2,723 | → |
Bằng Mạc | Rural Commune | 2,475 | → |
Chiến Thắng | Rural Commune | 3,487 | → |
Chi Lăng | Township | 5,603 | → |
Chi Lăng | Rural Commune | 4,852 | → |
Đồng Mỏ | Township | 6,322 | → |
Gia Lộc | Rural Commune | 3,687 | → |
Hòa Bình | Rural Commune | 2,760 | → |
Hữu Kiên | Rural Commune | 2,710 | → |
Lâm Sơn | Rural Commune | 1,639 | → |
Liên Sơn | Rural Commune | 846 | → |
Mai Sao | Rural Commune | 3,415 | → |
Nhân Lý | Rural Commune | 2,526 | → |
Quang Lang | Rural Commune | 6,740 | → |
Quan Sơn | Rural Commune | 3,692 | → |
Thượng Cường | Rural Commune | 2,805 | → |
Vân An | Rural Commune | 3,646 | → |
Vạn Linh | Rural Commune | 6,065 | → |
Vân Thủy | Rural Commune | 2,368 | → |
Y Tịch | Rural Commune | 3,523 | → |
Đình Lập | District | 26,429 | → |
Bắc Lãng | Rural Commune | 1,359 | → |
Bắc Xa | Rural Commune | 1,279 | → |
Bính Xá | Rural Commune | 3,357 | → |
Châu Sơn | Rural Commune | 1,502 | → |
Cường Lợi | Rural Commune | 1,349 | → |
Đình Lập | Township | 3,863 | → |
Đình Lập | Rural Commune | 3,715 | → |
Đồng Thắng | Rural Commune | 456 | → |
Kiên Mộc | Rural Commune | 2,351 | → |
Lâm Ca | Rural Commune | 3,393 | → |
Nông trường Thái Bình (NT Thái Bình) | Township | 1,676 | → |
Thái Bình | Rural Commune | 2,129 | → |
Hữu Lũng | District | 112,451 | → |
Cai Kinh | Rural Commune | 4,516 | → |
Đô Lương | Rural Commune | 4,235 | → |
Đồng Tân | Rural Commune | 6,484 | → |
Đồng Tiến | Rural Commune | 3,491 | → |
Hòa Bình | Rural Commune | 2,732 | → |
Hòa Lạc | Rural Commune | 4,402 | → |
Hòa Sơn | Rural Commune | 5,597 | → |
Hòa Thắng | Rural Commune | 7,008 | → |
Hồ Sơn | Rural Commune | 4,171 | → |
Hữu Liên | Rural Commune | 3,183 | → |
Hữu Lũng | Township | 8,914 | → |
Minh Hòa | Rural Commune | 2,441 | → |
Minh Sơn | Rural Commune | 7,801 | → |
Minh Tiến | Rural Commune | 3,231 | → |
Nhật Tiến | Rural Commune | 3,760 | → |
Quyết Thắng | Rural Commune | 4,334 | → |
Sơn Hà | Rural Commune | 3,767 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 2,228 | → |
Tân Thành | Rural Commune | 6,695 | → |
Thanh Sơn | Rural Commune | 2,976 | → |
Thiện Kỵ | Rural Commune | 2,837 | → |
Vân Nham | Rural Commune | 4,089 | → |
Yên Bình | Rural Commune | 4,611 | → |
Yên Sơn | Rural Commune | 2,373 | → |
Yên Thịnh | Rural Commune | 3,956 | → |
Yên Vượng | Rural Commune | 2,619 | → |
Lạng Sơn | District-level City | 87,278 | → |
Chi Lăng | Ward | 12,985 | → |
Đông Kinh | Ward | 13,606 | → |
Hoàng Đồng | Rural Commune | 11,108 | → |
Hoàng Văn Thụ | Ward | 13,117 | → |
Mai Pha | Rural Commune | 6,171 | → |
Quảng Lạc | Rural Commune | 4,245 | → |
Tam Thanh | Ward | 12,287 | → |
Vĩnh Trại | Ward | 13,759 | → |
Lộc Bình | District | 78,324 | → |
Ái Quốc | Rural Commune | 1,784 | → |
Bằng Khánh | Rural Commune | 1,193 | → |
Đồng Bục | Rural Commune | 3,304 | → |
Đông Quan | Rural Commune | 4,627 | → |
Hiệp Hạ | Rural Commune | 1,791 | → |
Hữu Khánh | Rural Commune | 2,900 | → |
Hữu Lân | Rural Commune | 2,269 | → |
Khuất Xá | Rural Commune | 4,829 | → |
Lộc Bình | Township | 7,824 | → |
Lợi Bác | Rural Commune | 2,785 | → |
Lục Thôn | Rural Commune | 1,360 | → |
Mẫu Sơn | Rural Commune | 927 | → |
Minh Phát | Rural Commune | 1,868 | → |
Na Dương | Township | 7,274 | → |
Nam Quan | Rural Commune | 2,332 | → |
Như Khuê | Rural Commune | 1,273 | → |
Nhượng Bạn | Rural Commune | 1,521 | → |
Quan Bản | Rural Commune | 1,924 | → |
Sàn Viên | Rural Commune | 2,968 | → |
Tam Gia | Rural Commune | 1,710 | → |
Tĩnh Bắc | Rural Commune | 1,891 | → |
Tú Đoạn | Rural Commune | 6,421 | → |
Tú Mịch | Rural Commune | 3,432 | → |
Vân Mộng | Rural Commune | 2,110 | → |
Xuân Dương | Rural Commune | 1,561 | → |
Xuân Lễ | Rural Commune | 820 | → |
Xuân Mãn | Rural Commune | 1,140 | → |
Xuân Tình | Rural Commune | 1,456 | → |
Yên Khoái | Rural Commune | 3,030 | → |
Tràng Định | District | 58,441 | → |
Bắc Ái | Rural Commune | 959 | → |
Cao Minh | Rural Commune | 563 | → |
Chi Lăng | Rural Commune | 3,416 | → |
Chí Minh | Rural Commune | 1,612 | → |
Đại Đồng | Rural Commune | 8,021 | → |
Đào Viên | Rural Commune | 2,048 | → |
Đề Thám | Rural Commune | 4,206 | → |
Đoàn Kết | Rural Commune | 1,322 | → |
Đội Cấn | Rural Commune | 712 | → |
Hùng Sơn | Rural Commune | 3,665 | → |
Hùng Việt | Rural Commune | 1,537 | → |
Kháng Chiến | Rural Commune | 2,510 | → |
Khánh Long | Rural Commune | 734 | → |
Kim Đồng | Rural Commune | 1,939 | → |
Quốc Khánh | Rural Commune | 5,838 | → |
Quốc Việt | Rural Commune | 3,168 | → |
Tân Minh | Rural Commune | 1,417 | → |
Tân Tiến | Rural Commune | 2,658 | → |
Tân Yên | Rural Commune | 974 | → |
Thất Khê | Township | 4,265 | → |
Tri Phương | Rural Commune | 5,166 | → |
Trung Thành | Rural Commune | 1,139 | → |
Vĩnh Tiến | Rural Commune | 572 | → |
Văn Lãng | District | 50,198 | → |
An Hùng | Rural Commune | 905 | → |
Bắc La | Rural Commune | 1,476 | → |
Gia Miễn | Rural Commune | 2,253 | → |
Hoàng Văn Thụ | Rural Commune | 2,855 | → |
Hoàng Việt | Rural Commune | 4,927 | → |
Hội Hoan | Rural Commune | 2,809 | → |
Hồng Thái | Rural Commune | 1,929 | → |
Nam La | Rural Commune | 1,674 | → |
Na Sầm | Township | 3,668 | → |
Nhạc Kỳ | Rural Commune | 1,395 | → |
Tân Lang | Rural Commune | 2,026 | → |
Tân Mỹ | Rural Commune | 6,865 | → |
Tân Tác | Rural Commune | 1,097 | → |
Tân Thanh | Rural Commune | 4,817 | → |
Tân Việt | Rural Commune | 1,379 | → |
Thành Hòa | Rural Commune | 1,648 | → |
Thanh Long | Rural Commune | 2,952 | → |
Thụy Hùng | Rural Commune | 1,588 | → |
Trùng Khánh | Rural Commune | 1,750 | → |
Trùng Quán | Rural Commune | 2,185 | → |
Văn Quan | District | 54,068 | → |
Bình Phúc | Rural Commune | 2,495 | → |
Chu Túc | Rural Commune | 2,290 | → |
Đại An | Rural Commune | 2,276 | → |
Đồng Giáp | Rural Commune | 2,286 | → |
Hòa Bình | Rural Commune | 1,119 | → |
Hữu Lễ | Rural Commune | 2,323 | → |
Khánh Khê | Rural Commune | 1,664 | → |
Lương Năng | Rural Commune | 2,458 | → |
Phú Mỹ | Rural Commune | 852 | → |
Song Giang | Rural Commune | 1,153 | → |
Tân Đoàn | Rural Commune | 2,769 | → |
Tràng Các | Rural Commune | 2,176 | → |
Tràng Phái | Rural Commune | 2,943 | → |
Tràng Sơn | Rural Commune | 1,721 | → |
Trấn Ninh | Rural Commune | 2,399 | → |
Tri Lễ | Rural Commune | 4,178 | → |
Tú Xuyên | Rural Commune | 2,668 | → |
Văn An | Rural Commune | 2,341 | → |
Vân Mộng | Rural Commune | 1,238 | → |
Văn Quan | Township | 4,305 | → |
Việt Yên | Rural Commune | 954 | → |
Vĩnh Lại | Rural Commune | 1,508 | → |
Xuân Mai | Rural Commune | 1,500 | → |
Yên Phúc | Rural Commune | 4,452 | → |
Lạng Sơn | Province | 732,515 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.