Home
Show Map

Vietnam: Hòa Bình Province

Contents: Districts and Communes

The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Hòa Bình Province according to the last census.

The Details icon links to further information about a selected division including its population structure (age groups).

NameStatusPopulation
Census
2009-04-01
Cao PhongDistrict40,949
Bắc PhongRural Commune4,232
Bình ThanhRural Commune2,401
Cao PhongTownship5,057
Đông PhongRural Commune2,014
Dũng PhongRural Commune3,372
Nam PhongRural Commune3,790
Tân PhongRural Commune2,380
Tây PhongRural Commune4,886
Thung NaiRural Commune1,794
Thu PhongRural Commune3,339
Xuân PhongRural Commune3,373
Yên LậpRural Commune1,987
Yên ThượngRural Commune2,324
Đà BắcDistrict50,885
Cao SơnRural Commune3,817
Đà BắcTownship4,688
Đoàn KếtRural Commune2,791
Đồng ChumRural Commune2,938
Đồng NghêRural Commune1,649
Đồng RuộngRural Commune2,127
Giáp ĐắtRural Commune1,930
Hào LýRural Commune1,635
Hiền LươngRural Commune1,744
Mường ChiềngRural Commune2,743
Mường TuổngRural Commune1,082
Suối NánhRural Commune1,198
Tân MinhRural Commune3,582
Tân PheoRural Commune3,558
Tiền PhongRural Commune2,159
Toàn SơnRural Commune2,051
Trung ThànhRural Commune1,762
Tu LýRural Commune5,502
Vầy NưaRural Commune2,405
Yên HòaRural Commune1,524
Hòa BìnhDistrict-level City88,806
Chăm MátWard7,804
Dân ChủRural Commune3,700
Đồng TiếnWard11,285
Hòa BìnhRural Commune2,174
Hữu NghịWard9,565
Phương LâmWard10,383
Sủ NgòiRural Commune4,079
Tân HòaWard6,157
Tân ThịnhWard10,006
Thái BìnhWard5,735
Thái ThịnhRural Commune1,169
Thịnh LangWard4,442
Thống NhấtRural Commune3,242
Trung MinhRural Commune5,726
Yên MôngRural Commune3,339
Kim BôiDistrict105,280
Bắc SơnRural Commune3,013
Bình SơnRural Commune2,470
BoTownship2,810
Cuối HạRural Commune6,893
Đông BắcRural Commune3,581
Đú SángRural Commune5,141
Hạ BìRural Commune5,789
Hợp ĐồngRural Commune3,537
Hợp KimRural Commune2,587
Hùng TiếnRural Commune2,002
Kim BìnhRural Commune4,210
Kim BôiRural Commune3,578
Kim SơnRural Commune3,220
Kim TiếnRural Commune4,208
Kim TruyRural Commune4,091
Lập ChiệngRural Commune1,817
Mi HòaRural Commune5,427
Nam ThượngRural Commune4,871
Nật SơnRural Commune2,361
Nuông DămRural Commune3,750
Sào BáyRural Commune3,926
Sơn ThủyRural Commune2,738
Thượng BìRural Commune2,597
Thượng TiếnRural Commune1,244
Trung BìRural Commune2,423
Tú SơnRural Commune6,474
Vĩnh ĐồngRural Commune4,412
Vĩnh TiếnRural Commune6,110
Kỳ SơnDistrict30,969
Dân HạRural Commune5,035
Dân HòaRural Commune2,087
Độc LậpRural Commune1,712
Hợp ThànhRural Commune3,254
Hợp ThịnhRural Commune3,703
Kỳ SơnTownship2,356
Mông HóaRural Commune4,838
Phúc TiếnRural Commune1,735
Phú MinhRural Commune2,382
Yên QuangRural Commune3,867
Lạc SơnDistrict132,337
Ân NghĩaRural Commune7,861
Bình CảngRural Commune3,320
Bình ChânRural Commune3,007
Bình HẻmRural Commune3,016
Chí ĐạoRural Commune2,694
Chí ThiệnRural Commune2,606
Định CưRural Commune4,491
Hương NhượngRural Commune3,319
Liên VũRural Commune4,461
Miền ĐồiRural Commune3,743
Mỹ ThànhRural Commune4,145
Ngọc LâuRural Commune2,649
Ngọc SơnRural Commune2,337
Nhân NghĩaRural Commune5,261
Phúc TuyRural Commune2,682
Phú LươngRural Commune6,445
Quý HòaRural Commune5,570
Tân LậpRural Commune7,221
Tân MỹRural Commune6,449
Thượng CốcRural Commune7,100
Tuân ĐạoRural Commune4,541
Tự DoRural Commune2,316
Văn NghĩaRural Commune6,120
Văn SơnRural Commune3,915
Vụ BảnTownship4,141
Vũ LâmRural Commune3,749
Xuất HóaRural Commune6,867
Yên NghiệpRural Commune5,467
Yên PhúRural Commune6,844
Lạc ThủyDistrict56,013
An BìnhRural Commune5,987
An LạcRural Commune2,679
Chi NêTownship5,481
Cố NghĩaRural Commune3,979
Đồng MônRural Commune1,262
Đồng TâmRural Commune5,262
Hưng ThiRural Commune3,397
Khoan DụRural Commune2,920
Lạc LongRural Commune1,591
Liên HòaRural Commune1,569
Phú LãoRural Commune3,567
Phú ThànhRural Commune7,137
Thanh HàTownship1,927
Thanh NôngRural Commune4,934
Yên BồngRural Commune4,321
Lương SơnDistrict89,555
Cao DươngRural Commune4,581
Cao RămRural Commune4,312
Cao ThắngRural Commune5,138
Cư YênRural Commune3,839
Hòa SơnRural Commune6,748
Hợp ChâuRural Commune3,845
Hợp HòaRural Commune2,408
Hợp ThanhRural Commune3,598
Lâm SơnRural Commune4,040
Liên SơnRural Commune3,962
Long SơnRural Commune3,963
Lương SơnTownship11,528
Nhuận TrạchRural Commune5,318
Tân ThànhRural Commune5,417
Tân VinhRural Commune4,268
Thành LậpRural Commune3,512
Thanh LươngRural Commune3,396
Tiến SơnRural Commune3,557
Trung SơnRural Commune4,032
Trường SơnRural Commune2,093
Mai ChâuDistrict52,068
Ba KhanRural Commune1,486
Bao LaRural Commune2,302
Chiềng ChâuRural Commune3,432
Cun PheoRural Commune2,171
Đồng BảngRural Commune1,353
Hang KiaRural Commune2,695
Mai ChâuTownship5,145
Mai HạRural Commune2,632
Mai HịchRural Commune3,658
Nà MèoRural Commune1,360
Nà PhònRural Commune1,590
Nong LuôngRural Commune1,560
Pà CòRural Commune2,584
Phúc SạnRural Commune2,234
Piềng VếRural Commune2,354
Pù PinRural Commune1,705
Săm KhóeRural Commune2,654
Tân DânRural Commune2,243
Tân MaiRural Commune1,564
Tân SơnRural Commune1,059
Thung KheRural Commune540
Tòng ĐậuRural Commune2,751
Vạn MaiRural Commune2,996
Tân LạcDistrict78,665
Bắc SơnRural Commune1,349
Địch GiáoRural Commune3,532
Đông LaiRural Commune5,787
Do NhânRural Commune2,177
Gia MôRural Commune3,121
Lỗ SơnRural Commune3,143
Lũng VânRural Commune2,078
Mãn ĐứcRural Commune4,164
Mường KhếnTownship4,206
Mỹ HòaRural Commune3,473
Nam SơnRural Commune1,481
Ngọc MỹRural Commune5,615
Ngòi HoaRural Commune1,293
Ngổ LuôngRural Commune1,386
Phong PhúRural Commune3,790
Phú CườngRural Commune6,467
Phú VinhRural Commune3,657
Quyết ChiếnRural Commune1,471
Quy HậuRural Commune4,326
Quy MỹRural Commune1,912
Thanh HốiRural Commune5,909
Trung HòaRural Commune2,151
Tuân LộRural Commune2,372
Tử NêRural Commune3,805
Yên ThủyDistrict59,690
Bảo HiệuRural Commune5,566
Đa PhúcRural Commune4,927
Đoàn KếtRural Commune3,854
Hàng TrạmTownship4,845
Hữu LợiRural Commune3,666
Lạc HưngRural Commune1,390
Lạc LươngRural Commune5,003
Lạc SỹRural Commune1,985
Lạc ThịnhRural Commune5,509
Ngọc LươngRural Commune8,165
Phú LaiRural Commune3,171
Yên LạcRural Commune5,430
Yên TrịRural Commune6,179
Hòa BìnhProvince785,217

Source: General Statistics Office of Vietnam (web).

Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.