Home
Show Map

Vietnam: Hà Tĩnh Province

Contents: Districts and Communes

The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Hà Tĩnh Province according to the last census.

The Details icon links to further information about a selected division including its population structure (age groups).

NameStatusPopulation
Census
2009-04-01
Cẩm XuyênDistrict141,216
Cẩm BìnhRural Commune5,047
Cẩm DuệRural Commune7,030
Cẩm DươngRural Commune5,129
Cẩm HàRural Commune4,113
Cẩm HòaRural Commune4,508
Cẩm HưngRural Commune6,112
Cẩm HuyRural Commune3,911
Cẩm LạcRural Commune5,254
Cẩm LĩnhRural Commune5,201
Cẩm LộcRural Commune4,039
Cẩm MinhRural Commune4,019
Cẩm MỹRural Commune5,314
Cẩm NamRural Commune3,697
Cẩm NhượngRural Commune8,573
Cẩm PhúcRural Commune3,740
Cẩm QuanRural Commune7,010
Cẩm QuangRural Commune5,839
Cẩm SơnRural Commune4,588
Cẩm ThạchRural Commune5,423
Cẩm ThăngRural Commune3,733
Cẩm ThànhRural Commune6,596
Cẩm ThịnhRural Commune6,219
Cẩm TrungRural Commune5,086
Cẩm VĩnhRural Commune4,075
Cẩm XuyênTownship8,308
Cẩm YênRural Commune3,897
Thiên CầmTownship4,755
Can LộcDistrict127,515
Đồng LộcRural Commune4,886
Gia HanhRural Commune5,825
Khánh LộcRural Commune3,929
Kim LộcRural Commune3,519
Mỹ LộcRural Commune7,061
NghènTownship12,618
Phú LộcRural Commune5,425
Quang LộcRural Commune6,084
Song LộcRural Commune3,704
Sơn LộcRural Commune6,263
Thanh LộcRural Commune4,663
Thiên LộcRural Commune6,571
Thuần ThiệnRural Commune7,819
Thượng LộcRural Commune4,997
Thường NgaRural Commune4,118
Tiến LộcRural Commune3,732
Trung LộcRural Commune4,318
Trường LộcRural Commune2,493
Tùng LộcRural Commune8,388
Vĩnh LộcRural Commune3,008
Vượng LộcRural Commune7,162
Xuân LộcRural Commune7,354
Yên LộcRural Commune3,578
Đức ThọDistrict104,536
Bùi XáRural Commune3,365
Đức AnRural Commune4,880
Đức ChâuRural Commune2,038
Đức ĐồngRural Commune5,292
Đức DũngRural Commune3,894
Đức HòaRural Commune2,844
Đức LaRural Commune1,625
Đức LạcRural Commune3,368
Đức LâmRural Commune4,777
Đức LạngRural Commune2,924
Đức LậpRural Commune2,628
Đức LongRural Commune4,423
Đức NhânRural Commune2,449
Đức QuangRural Commune1,817
Đức ThanhRural Commune3,990
Đức ThịnhRural Commune3,673
Đức ThọTownship6,877
Đức ThủyRural Commune3,258
Đức TùngRural Commune2,147
Đức VĩnhRural Commune1,380
Đức YênRural Commune4,076
Liên MinhRural Commune4,571
Tân HươngRural Commune1,283
Thái YênRural Commune6,218
Trung LễRural Commune2,912
Trường SơnRural Commune7,429
Tùng ảnhRural Commune6,120
Yên HồRural Commune4,278
Hà TĩnhDistrict-level City88,957
Bắc HàWard10,532
Đại NàiWard6,445
Hà Huy TậpWard4,989
Nam HàWard7,194
Nguyễn DuWard5,450
Tân GiangWard6,352
Thạch BìnhRural Commune2,489
Thạch ĐồngRural Commune3,404
Thạch HạRural Commune5,622
Thạch HưngRural Commune3,322
Thạch LinhWard5,935
Thạch MônRural Commune2,824
Thạch QuýWard6,859
Thạch TrungRural Commune7,881
Trần PhúWard6,341
Văn YênWard3,318
Hồng LĩnhDistrict-level Town35,436
Bắc HồngWard8,036
Đậu LiêuWard4,522
Đức ThuậnWard5,835
Nam HồngWard7,931
Thuận LộcRural Commune3,854
Trung LươngWard5,258
Hương KhêDistrict100,212
Gia PhốRural Commune5,743
Hà LinhRural Commune5,891
Hòa HảiRural Commune6,297
Hương BìnhRural Commune3,967
Hương ĐôRural Commune3,858
Hương GiangRural Commune4,987
Hương KhêTownship8,091
Hương LâmRural Commune5,830
Hương LiênRural Commune2,204
Hương LongRural Commune4,832
Hương ThủyRural Commune4,510
Hương TràRural Commune2,447
Hương TrạchRural Commune6,372
Hương VĩnhRural Commune4,273
Hương XuânRural Commune3,754
Lộc YênRural Commune5,126
Phúc ĐồngRural Commune4,319
Phúc TrạchRural Commune5,142
Phú GiaRural Commune4,466
Phương ĐiềnRural Commune1,975
Phương MỹRural Commune2,835
Phú PhongRural Commune3,293
Hương SơnDistrict117,167
Phố ChâuTownship8,972
Sơn AnRural Commune2,210
Sơn BằngRural Commune3,170
Sơn BìnhRural Commune2,745
Sơn ChâuRural Commune3,392
Sơn DiệmRural Commune4,507
Sơn GiangRural Commune5,373
Sơn HàRural Commune2,248
Sơn HàmRural Commune3,600
Sơn HòaRural Commune2,300
Sơn HồngRural Commune3,951
Sơn Kim 1Rural Commune4,650
Sơn Kim 2Rural Commune4,005
Sơn LâmRural Commune2,614
Sơn LễRural Commune4,079
Sơn LĩnhRural Commune2,928
Sơn LongRural Commune2,587
Sơn MaiRural Commune2,065
Sơn MỹRural Commune1,846
Sơn NinhRural Commune3,684
Sơn PhúRural Commune3,584
Sơn PhúcRural Commune2,350
Sơn QuangRural Commune2,415
Sơn TânRural Commune1,964
Sơn TâyRural Commune7,629
Sơn ThịnhRural Commune2,670
Sơn ThủyRural Commune4,083
Sơn TiếnRural Commune6,175
Sơn TràRural Commune2,669
Sơn TrungRural Commune5,071
Sơn TrườngRural Commune3,675
Tây SơnTownship3,956
Kỳ AnhDistrict110,124
Kỳ BắcRural Commune4,610
Kỳ ChâuRural Commune2,908
Kỳ ĐồngRural Commune4,970
Kỳ GiangRural Commune5,267
Kỳ HảiRural Commune3,588
Kỳ HợpRural Commune2,047
Kỳ KhangRural Commune11,029
Kỳ LạcRural Commune3,537
Kỳ LâmRural Commune4,309
Kỳ PhongRural Commune7,013
Kỳ PhúRural Commune9,177
Kỳ SơnRural Commune6,338
Kỳ TânRural Commune6,859
Kỳ TâyRural Commune5,557
Kỳ ThọRural Commune3,763
Kỳ ThưRural Commune3,011
Kỳ ThượngRural Commune6,173
Kỳ TiếnRural Commune5,711
Kỳ TrungRural Commune1,575
Kỳ VănRural Commune6,195
Kỳ XuânRural Commune6,487
Kỳ Anh (thị xã)District-level Town61,877
Kỳ HàRural Commune5,243
Kỳ HoaRural Commune4,108
Kỳ HưngRural Commune1,707
Kỳ LiênWard2,109
Kỳ LợiRural Commune8,086
Kỳ LongWard3,245
Kỳ NamRural Commune2,078
Kỳ NinhRural Commune6,218
Kỳ PhươngWard4,918
Kỳ ThịnhWard8,773
Kỳ TrinhWard5,150
Sông Trí (Kỳ Anh)Ward10,242
Lộc HàDistrict78,802
An LộcRural Commune2,835
Bình LộcRural Commune4,592
Hộ ĐộRural Commune7,082
Hồng LộcRural Commune7,601
Ích HậuRural Commune6,929
Mai PhụRural Commune5,026
Phù LưuRural Commune5,428
Tân LộcRural Commune5,519
Thạch BằngRural Commune7,854
Thạch ChâuRural Commune5,319
Thạch KimRural Commune8,491
Thạch MỹRural Commune6,218
Thịnh LộcRural Commune5,908
Nghi XuânDistrict97,830
Cỗ ĐạmRural Commune8,033
Cương GiánRural Commune12,216
Nghi XuânTownship2,590
Tiên ĐiềnRural Commune3,090
Xuân AnTownship9,924
Xuân ĐanRural Commune2,394
Xuân GiangRural Commune5,500
Xuân HảiRural Commune4,546
Xuân HộiRural Commune5,640
Xuân HồngRural Commune5,912
Xuân LamRural Commune2,497
Xuân LiênRural Commune6,688
Xuân LĩnhRural Commune2,878
Xuân MỹRural Commune3,556
Xuân PhổRural Commune4,123
Xuân ThànhRural Commune4,575
Xuân TrườngRural Commune4,630
Xuân ViênRural Commune4,163
Xuân YênRural Commune4,875
Thạch HàDistrict132,377
Bắc SơnRural Commune2,878
Nam HươngRural Commune1,760
Ngọc SơnRural Commune2,306
Phù ViệtRural Commune3,613
Thạch BànRural Commune3,389
Thạch ĐàiRural Commune5,359
Thạch ĐiềnRural Commune5,322
Thạch ĐỉnhRural Commune3,632
Thạch HàTownship9,097
Thạch HảiRural Commune3,311
Thạch HộiRural Commune4,938
Thạch HươngRural Commune4,020
Thạch KênhRural Commune4,438
Thạch KhêRural Commune3,560
Thạch LạcRural Commune4,810
Thạch LâmRural Commune2,883
Thạch LiênRural Commune4,924
Thạch LongRural Commune5,568
Thạch LưuRural Commune3,244
Thạch NgọcRural Commune3,901
Thạch SơnRural Commune5,322
Thạch TânRural Commune6,331
Thạch ThắngRural Commune4,528
Thạch ThanhRural Commune3,464
Thạch TiếnRural Commune2,273
Thạch TrịRural Commune4,531
Thạch VănRural Commune5,072
Thạch VĩnhRural Commune6,182
Thạch XuânRural Commune4,626
Tượng SơnRural Commune4,053
Việt XuyênRural Commune3,042
Vũ QuangDistrict30,989
Ân PhúRural Commune1,647
Đức BồngRural Commune2,787
Đức GiangRural Commune2,729
Đức HươngRural Commune3,432
Đức LiênRural Commune2,169
Đức LĩnhRural Commune4,928
Hương ĐiềnRural Commune1,016
Hương MinhRural Commune2,412
Hương QuangRural Commune1,779
Hương ThọRural Commune2,480
Sơn ThọRural Commune2,682
Vũ QuangTownship2,928
Hà TĩnhProvince1,227,038

Source: General Statistics Office of Vietnam (web).

Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.