Vietnam: Cần Thơ Municipality
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Cần Thơ Municipality according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Bình Thủy | Urban District | 113,565 | → |
An Thới | Ward | 18,499 | → |
Bình Thủy | Ward | 18,307 | → |
Bùi Hữu Nghĩa | Ward | 11,745 | → |
Long Hòa | Ward | 16,450 | → |
Long Tuyền | Ward | 15,232 | → |
Thới An Đông | Ward | 10,773 | → |
Trà An | Ward | 8,209 | → |
Trà Nóc | Ward | 14,350 | → |
Cái Răng | Urban District | 86,278 | → |
Ba Láng | Ward | 6,313 | → |
Hưng Phú | Ward | 17,885 | → |
Hưng Thạnh | Ward | 10,053 | → |
Lê Bình | Ward | 15,678 | → |
Phú Thứ | Ward | 17,541 | → |
Tân Phú | Ward | 6,867 | → |
Thường Thạnh | Ward | 11,941 | → |
Cờ Đỏ | District | 124,069 | → |
Cờ Đỏ | Township | 12,942 | → |
Đông Hiệp | Rural Commune | 6,838 | → |
Đông Thắng | Rural Commune | 4,709 | → |
Thạnh Phú | Rural Commune | 21,043 | → |
Thới Đông | Rural Commune | 6,430 | → |
Thới Hưng | Rural Commune | 14,978 | → |
Thới Xuân | Rural Commune | 7,455 | → |
Trung An | Rural Commune | 10,598 | → |
Trung Hưng | Rural Commune | 22,244 | → |
Trung Thạnh | Rural Commune | 16,832 | → |
Ninh Kiều | Urban District | 243,794 | → |
An Bình | Ward | 17,224 | → |
An Cư | Ward | 17,508 | → |
An Hòa | Ward | 29,563 | → |
An Hội | Ward | 7,822 | → |
An Khánh | Ward | 23,016 | → |
An Lạc | Ward | 12,332 | → |
An Nghiệp | Ward | 9,260 | → |
An Phú | Ward | 12,932 | → |
Cái Khế | Ward | 24,537 | → |
Hưng Lợi | Ward | 35,350 | → |
Tân An | Ward | 6,633 | → |
Thới Bình | Ward | 15,082 | → |
Xuân Khánh | Ward | 32,535 | → |
Ô Môn | Urban District | 129,683 | → |
Châu Văn Liêm | Ward | 22,647 | → |
Long Hưng | Ward | 13,542 | → |
Phước Thới | Ward | 25,646 | → |
Thới An | Ward | 25,454 | → |
Thới Hòa | Ward | 7,102 | → |
Thới Long | Ward | 19,041 | → |
Trường Lạc | Ward | 16,251 | → |
Phong Điền | District | 99,328 | → |
Giai Xuân | Rural Commune | 15,294 | → |
Mỹ Khánh | Rural Commune | 10,324 | → |
Nhơn Ái | Rural Commune | 14,032 | → |
Nhơn Nghĩa | Rural Commune | 16,975 | → |
Phong Điền | Township | 10,721 | → |
Tân Thới | Rural Commune | 13,706 | → |
Trường Long | Rural Commune | 18,276 | → |
Thới Lai | District | 120,964 | → |
Định Môn | Rural Commune | 10,648 | → |
Đông Bình | Rural Commune | 9,126 | → |
Đông Thuận | Rural Commune | 9,518 | → |
Tân Thạnh | Rural Commune | 7,683 | → |
Thới Lai | Township | 10,629 | → |
Thới Tân | Rural Commune | 6,830 | → |
Thới Thạnh | Rural Commune | 11,287 | → |
Trường Thắng | Rural Commune | 10,822 | → |
Trường Thành | Rural Commune | 11,370 | → |
Trường Xuân | Rural Commune | 12,728 | → |
Trường Xuân A | Rural Commune | 6,411 | → |
Trường Xuân B | Rural Commune | 7,462 | → |
Xuân Thắng | Rural Commune | 6,450 | → |
Thốt Nốt | Urban District | 158,225 | → |
Tân Hưng | Ward | 10,007 | → |
Tân Lộc | Ward | 29,617 | → |
Thạnh Hoà | Ward | 10,109 | → |
Thới Thuận | Ward | 18,201 | → |
Thốt Nốt | Ward | 21,429 | → |
Thuận An | Ward | 13,287 | → |
Thuận Hưng | Ward | 19,997 | → |
Trung Kiên | Ward | 24,455 | → |
Trung Nhứt | Ward | 11,123 | → |
Vĩnh Thạnh | District | 112,529 | → |
Thạnh An | Township | 11,400 | → |
Thạnh An | Rural Commune | 8,505 | → |
Thạnh Lộc | Rural Commune | 13,796 | → |
Thạnh Lợi | Rural Commune | 8,771 | → |
Thạnh Mỹ | Rural Commune | 8,499 | → |
Thạnh Qưới | Rural Commune | 14,623 | → |
Thạnh Thắng | Rural Commune | 6,012 | → |
Thạnh Tiến | Rural Commune | 9,427 | → |
Vĩnh Bình | Rural Commune | 6,426 | → |
Vĩnh Thạnh | Township | 5,885 | → |
Vĩnh Trinh | Rural Commune | 19,185 | → |
Cần Thơ | Municipality | 1,188,435 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.