Vietnam: Bắc Kạn Province
Contents: Districts and Communes
The population of the districts and communes (wards, townships and rural communes) of Bắc Kạn Province according to the last census.
Name | Status | Population Census 2009-04-01 | |
---|---|---|---|
Ba Bể | District | 46,350 | → |
Bành Trạch | Rural Commune | 3,043 | → |
Cao Thượng | Rural Commune | 3,671 | → |
Cao Trĩ | Rural Commune | 1,925 | → |
Chợ Rã | Township | 3,672 | → |
Chu Hương | Rural Commune | 3,188 | → |
Địa Linh | Rural Commune | 3,057 | → |
Đồng Phúc | Rural Commune | 2,755 | → |
Hà Hiệu | Rural Commune | 2,642 | → |
Hoàng Trĩ | Rural Commune | 1,303 | → |
Khang Ninh | Rural Commune | 3,841 | → |
Mỹ Phương | Rural Commune | 3,259 | → |
Nam Mẫu | Rural Commune | 2,000 | → |
Phúc Lộc | Rural Commune | 2,984 | → |
Quảng Khê | Rural Commune | 3,344 | → |
Thượng Giáo | Rural Commune | 3,268 | → |
Yến Dương | Rural Commune | 2,398 | → |
Bạch Thông | District | 30,216 | → |
Cẩm Giàng | Rural Commune | 2,021 | → |
Cao Sơn | Rural Commune | 829 | → |
Đôn Phong | Rural Commune | 2,210 | → |
Dương Phong | Rural Commune | 1,664 | → |
Hà Vị | Rural Commune | 1,644 | → |
Lục Bình | Rural Commune | 2,330 | → |
Mỹ Thanh | Rural Commune | 1,929 | → |
Nguyên Phúc | Rural Commune | 1,881 | → |
Phương Linh | Rural Commune | 1,520 | → |
Phủ Thông | Township | 1,683 | → |
Quân Bình | Rural Commune | 1,954 | → |
Quang Thuận | Rural Commune | 1,788 | → |
Sĩ Bình | Rural Commune | 1,640 | → |
Tân Tiến | Rural Commune | 1,460 | → |
Tú Trĩ | Rural Commune | 1,751 | → |
Vi Hương | Rural Commune | 2,397 | → |
Vũ Muộn | Rural Commune | 1,515 | → |
Bắc Kạn | District-level City | 37,180 | → |
Đức Xuân | Ward | 7,383 | → |
Dương Quang | Rural Commune | 2,689 | → |
Huyền Tụng | Ward | 4,147 | → |
Nguyễn Thị Minh Khai | Ward | 4,321 | → |
Nông Thượng | Rural Commune | 3,050 | → |
Phùng Chí Kiên | Ward | 4,282 | → |
Sông Cầu | Ward | 8,358 | → |
Xuất Hóa | Ward | 2,950 | → |
Chợ Đồn | District | 48,122 | → |
Bằng Lãng | Rural Commune | 1,635 | → |
Bằng Lũng | Township | 5,999 | → |
Bằng Phúc | Rural Commune | 2,302 | → |
Bản Thi | Rural Commune | 2,165 | → |
Bình Trung | Rural Commune | 2,825 | → |
Đại Sảo | Rural Commune | 1,819 | → |
Đồng Lạc | Rural Commune | 2,203 | → |
Đông Viên | Rural Commune | 2,022 | → |
Lương Bằng | Rural Commune | 1,846 | → |
Nam Cường | Rural Commune | 3,053 | → |
Nghĩa Tá | Rural Commune | 1,527 | → |
Ngọc Phái | Rural Commune | 2,214 | → |
Phong Huân | Rural Commune | 953 | → |
Phương Viên | Rural Commune | 3,217 | → |
Quảng Bạch | Rural Commune | 1,847 | → |
Rã Bản | Rural Commune | 1,429 | → |
Tân Lập | Rural Commune | 1,253 | → |
Xuân Lạc | Rural Commune | 3,339 | → |
Yên Mỹ | Rural Commune | 1,418 | → |
Yên Nhuận | Rural Commune | 2,073 | → |
Yên Thịnh | Rural Commune | 1,654 | → |
Yên Thượng | Rural Commune | 1,329 | → |
Chợ Mới | District | 36,747 | → |
Bình Văn | Rural Commune | 1,349 | → |
Cao Kỳ | Rural Commune | 2,754 | → |
Chợ Mới | Township | 2,383 | → |
Hoà Mục | Rural Commune | 2,172 | → |
Mai Lạp | Rural Commune | 1,521 | → |
Như Cố | Rural Commune | 2,663 | → |
Nông Hạ | Rural Commune | 3,589 | → |
Nông Thịnh | Rural Commune | 1,687 | → |
Quảng Chu | Rural Commune | 3,418 | → |
Tân Sơn | Rural Commune | 1,351 | → |
Thanh Bình | Rural Commune | 1,889 | → |
Thanh Mai | Rural Commune | 2,559 | → |
Thanh Vận | Rural Commune | 2,193 | → |
Yên Cư | Rural Commune | 2,636 | → |
Yên Đĩnh | Rural Commune | 2,880 | → |
Yên Hân | Rural Commune | 1,703 | → |
Na Rì | District | 37,472 | → |
Ân Tình | Rural Commune | 1,022 | → |
Côn Minh | Rural Commune | 2,423 | → |
Cư Lễ | Rural Commune | 1,936 | → |
Cường Lợi | Rural Commune | 1,763 | → |
Đổng Xá | Rural Commune | 2,530 | → |
Dương Sơn | Rural Commune | 1,588 | → |
Hảo Nghĩa | Rural Commune | 1,297 | → |
Hữu Thác | Rural Commune | 1,375 | → |
Kim Hỷ | Rural Commune | 1,606 | → |
Kim Lư | Rural Commune | 2,151 | → |
Lam Sơn | Rural Commune | 1,795 | → |
Lạng San | Rural Commune | 1,812 | → |
Liêm Thuỷ | Rural Commune | 1,245 | → |
Lương Hạ | Rural Commune | 1,394 | → |
Lương Thành | Rural Commune | 975 | → |
Lương Thượng | Rural Commune | 1,718 | → |
Quang Phong | Rural Commune | 1,488 | → |
Văn Học | Rural Commune | 1,019 | → |
Văn Minh | Rural Commune | 1,110 | → |
Vũ Loan | Rural Commune | 1,597 | → |
Xuân Dương | Rural Commune | 2,228 | → |
Yến Lạc | Township | 3,400 | → |
Ngân Sơn | District | 27,680 | → |
Bằng Vân | Rural Commune | 2,827 | → |
Cốc Đán | Rural Commune | 2,421 | → |
Đức Vân | Rural Commune | 1,419 | → |
Hương Nê | Rural Commune | 1,175 | → |
Lãng Ngâm | Rural Commune | 2,278 | → |
Nà Phặc | Township | 5,702 | → |
Thuần Mang | Rural Commune | 2,049 | → |
Thượng Ân | Rural Commune | 1,872 | → |
Thượng Quan | Rural Commune | 3,116 | → |
Trung Hoà | Rural Commune | 1,332 | → |
Vân Tùng | Rural Commune | 3,489 | → |
Pác Nặm | District | 30,059 | → |
An Thắng | Rural Commune | 1,314 | → |
Bằng Thành | Rural Commune | 3,685 | → |
Bộc Bố | Rural Commune | 3,748 | → |
Cao Tân | Rural Commune | 3,625 | → |
Cổ Linh | Rural Commune | 3,618 | → |
Công Bằng | Rural Commune | 2,879 | → |
Giáo Hiệu | Rural Commune | 1,522 | → |
Nghiên Loan | Rural Commune | 5,170 | → |
Nhạn Môn | Rural Commune | 1,776 | → |
Xuân La | Rural Commune | 2,722 | → |
Bắc Kạn | Province | 293,826 |
Source: General Statistics Office of Vietnam (web).
Explanation: Communes as defined in 2009 and districts follow the definiton of 2018. The computation of boundaries and population figures for districts is based on the tabulated communes of 2009. Thus, slight discrepancies to the actual situation are possible in few cases. Area figures are derived from geospatial data.